Bản dịch của từ Sharp distinction trong tiếng Việt

Sharp distinction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sharp distinction (Noun)

ʃˈɑɹp dɨstˈɪŋkʃən
ʃˈɑɹp dɨstˈɪŋkʃən
01

Sự khác biệt rõ ràng và xác định giữa hai hoặc nhiều thứ.

A clear and well-defined difference between two or more things.

Ví dụ

There is a sharp distinction between wealth and poverty in society.

Có một sự phân biệt rõ ràng giữa giàu và nghèo trong xã hội.

Many people do not see the sharp distinction between classes.

Nhiều người không thấy sự phân biệt rõ ràng giữa các tầng lớp.

Is there a sharp distinction between urban and rural lifestyles?

Có sự phân biệt rõ ràng giữa lối sống thành phố và nông thôn không?

02

Sự khác biệt đột ngột hoặc đột xuất về chất lượng, mức độ hoặc tính cách.

An abrupt or sudden difference in quality, degree, or character.

Ví dụ

There is a sharp distinction between rich and poor in society today.

Có một sự khác biệt rõ rệt giữa người giàu và người nghèo trong xã hội ngày nay.

Many people do not see the sharp distinction in social classes.

Nhiều người không thấy sự khác biệt rõ rệt trong các tầng lớp xã hội.

Is there a sharp distinction between urban and rural lifestyles?

Có sự khác biệt rõ rệt nào giữa lối sống thành phố và nông thôn không?

03

Sự phân biệt quan trọng tác động đến nhận thức hoặc hiểu biết.

A significant differentiation that affects perception or understanding.

Ví dụ

There is a sharp distinction between urban and rural lifestyles in America.

Có một sự phân biệt rõ ràng giữa lối sống thành phố và nông thôn ở Mỹ.

Many people do not see the sharp distinction in social classes.

Nhiều người không thấy sự phân biệt rõ ràng trong các tầng lớp xã hội.

Is there a sharp distinction between rich and poor in society?

Có sự phân biệt rõ ràng giữa người giàu và người nghèo trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sharp distinction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sharp distinction

Không có idiom phù hợp