Bản dịch của từ Sheik trong tiếng Việt

Sheik

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sheik (Noun)

ʃˈik
ʃˈik
01

(những năm 1920) một người tình lãng mạn. (từ bộ phim the sheik năm 1921)

1920s a romantic lover from the 1921 film the sheik.

Ví dụ

The sheik in the film captivated many viewers with his charm.

Nhân vật sheik trong bộ phim đã thu hút nhiều khán giả bằng sức hấp dẫn của anh.

The sheik did not appear in the sequel to the original film.

Nhân vật sheik không xuất hiện trong phần tiếp theo của bộ phim gốc.

Did the sheik's romance influence modern romantic films?

Liệu tình yêu của nhân vật sheik có ảnh hưởng đến các bộ phim tình cảm hiện đại không?

02

Người đứng đầu một ngôi làng, gia đình hoặc bộ tộc nhỏ ả rập.

The leader of an arab village family or small tribe.

Ví dụ

The sheik of Dubai hosted a grand social event last Saturday.

Sheik của Dubai đã tổ chức một sự kiện xã hội lớn vào thứ Bảy vừa qua.

The sheik did not attend the community meeting this week.

Sheik đã không tham dự cuộc họp cộng đồng tuần này.

Is the sheik involved in local social issues in his village?

Sheik có tham gia vào các vấn đề xã hội địa phương ở làng của mình không?

03

Một giáo sĩ tôn giáo hồi giáo; người lãnh đạo một trật tự tôn giáo hồi giáo.

An islamic religious cleric the leader of an islamic religious order.

Ví dụ

The sheik led the community prayer in the local mosque yesterday.

Vị sheik đã dẫn dắt buổi cầu nguyện cộng đồng tại nhà thờ hôm qua.

The sheik did not attend the social gathering last week.

Vị sheik đã không tham dự buổi họp mặt xã hội tuần trước.

Is the sheik organizing a charity event for the poor this month?

Liệu vị sheik có tổ chức sự kiện từ thiện cho người nghèo trong tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sheik/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sheik

Không có idiom phù hợp