Bản dịch của từ Sheikh trong tiếng Việt
Sheikh

Sheikh (Noun)
Một nhà lãnh đạo trong một cộng đồng hoặc tổ chức hồi giáo.
A leader in a muslim community or organization.
The sheikh of the mosque is respected by the community.
Sheikh của nhà thờ được cộng đồng tôn trọng.
The sheikh organized a charity event for the needy families.
Sheikh tổ chức một sự kiện từ thiện cho các gia đình nghèo.
The sheikh provided guidance and support to the young Muslims.
Sheikh cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ cho các thanh niên Hồi giáo.
The sheikh of the Al Maktoum family is well-respected.
Sheikh của gia đình Al Maktoum được tôn trọng.
The sheikh of the tribe settled disputes among its members.
Sheikh của bộ tộc giải quyết tranh chấp giữa các thành viên.
The sheikh of the village hosted a traditional celebration.
Sheikh của làng tổ chức một lễ hội truyền thống.
Họ từ
"Sheikh" là một từ xuất phát từ tiếng Ả Rập, chỉ người lãnh đạo hoặc thủ lĩnh trong một cộng đồng, thường là trong bối cảnh tôn giáo hoặc bộ lạc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, "sheikh" thường được sử dụng để chỉ các nhân vật tôn giáo hoặc lãnh đạo chính trị ở các quốc gia Ả Rập, mang ý nghĩa tôn trọng và uy tín trong xã hội Hồi giáo.
Từ "sheikh" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "shaykh", nghĩa là "người giàu kinh nghiệm" hoặc "người có uy quyền". Trong tiếng Ả Rập, từ này thường chỉ những người lãnh đạo tôn giáo hoặc những vị trí cao trong xã hội. Lịch sử sự phát triển của từ này phản ánh vai trò của các sheikh trong các cộng đồng Hồi giáo, nơi họ không chỉ là những nhà lãnh đạo, mà còn là những người bảo tồn văn hóa và truyền thống. Hiện nay, từ "sheikh" được sử dụng rộng rãi để chỉ các nhà lãnh đạo tôn giáo hoặc các nhân vật có ảnh hưởng trong xã hội Ả Rập.
Từ "sheikh" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading, liên quan đến chủ đề văn hóa và tôn giáo. Trong các ngữ cảnh khác, "sheikh" thường được dùng để chỉ người lãnh đạo tôn giáo hay nhà lãnh đạo bộ lạc trong các quốc gia Ả Rập, thể hiện sự kính trọng và quyền lực. Từ này cũng xuất hiện trong các bài viết về chính trị và xã hội, nơi thảo luận về vai trò của các nhà lãnh đạo tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp