Bản dịch của từ Sheikh trong tiếng Việt

Sheikh

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sheikh(Noun)

ʃˈeɪk
ˈʃik
01

Một người đàn ông có địa vị cao hoặc quyền lực trong xã hội Hồi giáo.

A man of high status or authority in a Muslim society

Ví dụ
02

Một danh xưng tôn trọng dành cho người đứng đầu hoặc lãnh đạo trong bối cảnh Hồi giáo.

A title of respect used for a chief or leader in a Muslim context

Ví dụ
03

Một nhà lãnh đạo hay người bô lão Ả Rập

An Arab leader or elder

Ví dụ