Bản dịch của từ Sheikh trong tiếng Việt

Sheikh

Noun [U/C]

Sheikh (Noun)

ʃeik
ʃˈik
01

Một nhà lãnh đạo trong một cộng đồng hoặc tổ chức hồi giáo.

A leader in a muslim community or organization.

Ví dụ

The sheikh of the mosque is respected by the community.

Sheikh của nhà thờ được cộng đồng tôn trọng.

The sheikh organized a charity event for the needy families.

Sheikh tổ chức một sự kiện từ thiện cho các gia đình nghèo.

02

Một nhà lãnh đạo ả rập, đặc biệt là người đứng đầu hoặc người đứng đầu một bộ lạc, gia đình hoặc làng ả rập.

An arab leader, in particular the chief or head of an arab tribe, family, or village.

Ví dụ

The sheikh of the Al Maktoum family is well-respected.

Sheikh của gia đình Al Maktoum được tôn trọng.

The sheikh of the tribe settled disputes among its members.

Sheikh của bộ tộc giải quyết tranh chấp giữa các thành viên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sheikh

Không có idiom phù hợp