Bản dịch của từ Shibboleth trong tiếng Việt
Shibboleth

Shibboleth (Noun)
Một phong tục, nguyên tắc hoặc niềm tin phân biệt một tầng lớp hoặc một nhóm người cụ thể, đặc biệt là một tầng lớp hoặc nhóm người lâu đời được coi là lỗi thời hoặc không còn quan trọng.
A custom principle or belief distinguishing a particular class or group of people especially a longstanding one regarded as outmoded or no longer important.
The use of smartphones is a shibboleth among younger generations.
Việc sử dụng điện thoại thông minh là một shibboleth giữa các thế hệ trẻ.
Not believing in equality can be seen as a shibboleth nowadays.
Không tin vào sự bình đẳng có thể được coi là một shibboleth ngày nay.
Is respecting elders still considered a shibboleth in your culture?
Việc tôn trọng người lớn tuổi vẫn được coi là một shibboleth trong văn hóa của bạn không?
Họ từ
Từ "shibboleth" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, ban đầu có nghĩa là một từ hoặc dấu hiệu dùng để phân biệt giữa các nhóm người hoặc các cộng đồng khác nhau. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này chỉ những từ hoặc đặc điểm ngôn ngữ đặc trưng nhận diện một nhóm người. Trong tiếng Anh, "shibboleth" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt trong phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, từ này thường liên quan đến các vấn đề xã hội hoặc chính trị.
"Shibboleth" xuất phát từ tiếng Hebrew "שִׁבֹּלֶת" (shebolet), có nghĩa là "ngọn lúa". Thuật ngữ này được ghi nhận trong Cựu ước, khi người Gilead đã sử dụng từ này như một phép thử để phân biệt người Ephraim. Qua thời gian, "shibboleth" đã được chuyển nghĩa để chỉ những dấu hiệu hoặc cách dùng ngôn ngữ có thể xác định nguồn gốc xã hội hoặc văn hóa của một người, phản ánh bản chất của việc phân biệt và giao tiếp trong các nhóm.
Từ "shibboleth" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, nhưng thường liên quan đến các chủ đề văn hóa hoặc xã hội. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các đặc điểm hoặc dấu hiệu nhận biết của một nhóm cụ thể, nhất là trong ngữ cảnh chính trị hay tôn giáo. "Shibboleth" cũng có thể phản ánh những rào cản ngôn ngữ và sự phân biệt giữa các nhóm khác nhau trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất