Bản dịch của từ Shields trong tiếng Việt
Shields

Shields (Noun)
Một rào chắn hoặc màn chắn bảo vệ.
A protective barrier or screen.
Community programs act as shields against social isolation for many seniors.
Các chương trình cộng đồng đóng vai trò như lá chắn chống cô đơn cho nhiều người cao tuổi.
Social media does not provide true shields from real-life interactions.
Mạng xã hội không cung cấp lá chắn thực sự khỏi các tương tác đời thực.
What shields can protect youth from negative social influences today?
Những lá chắn nào có thể bảo vệ thanh thiếu niên khỏi ảnh hưởng xã hội tiêu cực hôm nay?
Một biểu tượng của sự bảo vệ.
A symbol of protection.
The community shields against discrimination through awareness programs every year.
Cộng đồng bảo vệ chống lại phân biệt đối xử qua các chương trình nâng cao nhận thức mỗi năm.
Social media does not always provide shields for vulnerable individuals online.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng bảo vệ những cá nhân dễ bị tổn thương trực tuyến.
What shields do organizations use to protect their members from harm?
Các tổ chức sử dụng loại bảo vệ nào để bảo vệ thành viên khỏi tổn hại?
The community shields helped protect residents during the recent protest.
Các tấm khiên cộng đồng đã giúp bảo vệ cư dân trong cuộc biểu tình gần đây.
No shields were available at the social event last weekend.
Không có tấm khiên nào có sẵn tại sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did the organizers provide shields for the participants at the rally?
Liệu ban tổ chức có cung cấp tấm khiên cho người tham gia cuộc biểu tình không?
Dạng danh từ của Shields (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shield | Shields |
Shields (Verb)
Social media shields people from negative comments and bullying online.
Mạng xã hội bảo vệ mọi người khỏi những bình luận tiêu cực và bắt nạt trực tuyến.
Social media does not shield users from misinformation and fake news.
Mạng xã hội không bảo vệ người dùng khỏi thông tin sai lệch và tin giả.
Does social media effectively shield users from online harassment?
Mạng xã hội có bảo vệ hiệu quả người dùng khỏi quấy rối trực tuyến không?
The government shields citizens from online scams through education programs.
Chính phủ bảo vệ công dân khỏi lừa đảo trực tuyến qua các chương trình giáo dục.
The new law does not shield vulnerable groups effectively from discrimination.
Luật mới không bảo vệ hiệu quả các nhóm dễ bị tổn thương khỏi phân biệt đối xử.
How does the community shield its members from social injustice?
Cộng đồng bảo vệ các thành viên khỏi bất công xã hội như thế nào?
The government shields citizens from harmful online content effectively.
Chính phủ bảo vệ công dân khỏi nội dung trực tuyến độc hại một cách hiệu quả.
The new law does not shield minors from inappropriate advertisements.
Luật mới không bảo vệ trẻ vị thành niên khỏi quảng cáo không phù hợp.
Does the school shield students from cyberbullying incidents?
Trường học có bảo vệ học sinh khỏi các sự cố bắt nạt trực tuyến không?
Họ từ
Từ "shields" là dạng số nhiều của từ "shield", có nghĩa là vật dụng dùng để bảo vệ hoặc che chắn khỏi sự tấn công hoặc tác động bên ngoài. Trong tiếng Anh, "shield" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh vật lý (như khi đề cập đến trang bị trong chiến tranh) và ngữ cảnh ẩn dụ (như trong việc bảo vệ quyền lợi cá nhân). Ở cả Anh và Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "shields" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scield", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "skild" và có thể liên quan đến gốc Proto-Germanic *skildiz, mang nghĩa là "bảo vệ" hoặc "che chở". Trong lịch sử, "shields" được sử dụng để chỉ những vật dụng phòng thủ trong chiến đấu, nhằm bảo vệ cơ thể khỏi sự tấn công. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ bao gồm vật dụng phòng vệ mà còn mở rộng ra các khái niệm bảo vệ tinh thần hoặc xã hội, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ trong bối cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "shields" thường xuất hiện trong các bối cảnh khác nhau, đặc biệt là trong các bài kiểm tra IELTS, nơi nó có thể được sử dụng trong các thành phần nghe, nói, đọc và viết. Trong phần đọc và viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về phòng ngừa, bảo vệ hoặc an toàn. Ngoài ra, "shields" cũng thường được gặp trong các bối cảnh quân sự hoặc bảo vệ cá nhân, chẳng hạn như khi thảo luận về áo giáp hoặc biện pháp bảo vệ môi trường. Sự xuất hiện của từ này cho thấy vai trò quan trọng trong việc thể hiện khái niệm bảo vệ và chống lại các mối đe dọa trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
