Bản dịch của từ Shields trong tiếng Việt

Shields

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shields (Noun)

ʃˈildz
ʃˈildz
01

Một rào chắn hoặc màn chắn bảo vệ.

A protective barrier or screen.

Ví dụ

Community programs act as shields against social isolation for many seniors.

Các chương trình cộng đồng đóng vai trò như lá chắn chống cô đơn cho nhiều người cao tuổi.

Social media does not provide true shields from real-life interactions.

Mạng xã hội không cung cấp lá chắn thực sự khỏi các tương tác đời thực.

What shields can protect youth from negative social influences today?

Những lá chắn nào có thể bảo vệ thanh thiếu niên khỏi ảnh hưởng xã hội tiêu cực hôm nay?

02

Một biểu tượng của sự bảo vệ.

A symbol of protection.

Ví dụ

The community shields against discrimination through awareness programs every year.

Cộng đồng bảo vệ chống lại phân biệt đối xử qua các chương trình nâng cao nhận thức mỗi năm.

Social media does not always provide shields for vulnerable individuals online.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng bảo vệ những cá nhân dễ bị tổn thương trực tuyến.

What shields do organizations use to protect their members from harm?

Các tổ chức sử dụng loại bảo vệ nào để bảo vệ thành viên khỏi tổn hại?

03

Một mảnh áo giáp phòng thủ rộng mang trên cánh tay.

A broad piece of defensive armor carried on the arm.

Ví dụ

The community shields helped protect residents during the recent protest.

Các tấm khiên cộng đồng đã giúp bảo vệ cư dân trong cuộc biểu tình gần đây.

No shields were available at the social event last weekend.

Không có tấm khiên nào có sẵn tại sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Did the organizers provide shields for the participants at the rally?

Liệu ban tổ chức có cung cấp tấm khiên cho người tham gia cuộc biểu tình không?

Dạng danh từ của Shields (Noun)

SingularPlural

Shield

Shields

Shields (Verb)

ʃˈildz
ʃˈildz
01

Để hoạt động như một lá chắn hoặc phòng thủ cho.

To act as a shield or defense for.

Ví dụ

Social media shields people from negative comments and bullying online.

Mạng xã hội bảo vệ mọi người khỏi những bình luận tiêu cực và bắt nạt trực tuyến.

Social media does not shield users from misinformation and fake news.

Mạng xã hội không bảo vệ người dùng khỏi thông tin sai lệch và tin giả.

Does social media effectively shield users from online harassment?

Mạng xã hội có bảo vệ hiệu quả người dùng khỏi quấy rối trực tuyến không?

02

Để bảo vệ khỏi bị hư hỏng hoặc tổn hại.

To protect from damage or harm.

Ví dụ

The government shields citizens from online scams through education programs.

Chính phủ bảo vệ công dân khỏi lừa đảo trực tuyến qua các chương trình giáo dục.

The new law does not shield vulnerable groups effectively from discrimination.

Luật mới không bảo vệ hiệu quả các nhóm dễ bị tổn thương khỏi phân biệt đối xử.

How does the community shield its members from social injustice?

Cộng đồng bảo vệ các thành viên khỏi bất công xã hội như thế nào?

03

Để chặn hoặc cản trở (cái gì đó).

To block or obstruct something.

Ví dụ

The government shields citizens from harmful online content effectively.

Chính phủ bảo vệ công dân khỏi nội dung trực tuyến độc hại một cách hiệu quả.

The new law does not shield minors from inappropriate advertisements.

Luật mới không bảo vệ trẻ vị thành niên khỏi quảng cáo không phù hợp.

Does the school shield students from cyberbullying incidents?

Trường học có bảo vệ học sinh khỏi các sự cố bắt nạt trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shields/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] In addition, forestalling mistakes is to children from failures and negative emotions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021

Idiom with Shields

Không có idiom phù hợp