Bản dịch của từ Shifter trong tiếng Việt
Shifter

Shifter (Noun)
The shifter in the group always changes the topic of discussion.
Người chuyển đổi trong nhóm luôn thay đổi chủ đề của cuộc thảo luận.
There is no shifter present in this social gathering today.
Không có người chuyển đổi nào có mặt trong buổi tụ tập xã hội hôm nay.
Is the shifter responsible for the recent changes in the group dynamics?
Người chuyển đổi có phải chịu trách nhiệm về những thay đổi gần đây trong động lực nhóm không?
Shifter (Noun Countable)
The shifter disguised himself as a wolf during the full moon.
Người biến hình đã ngụy trang thành một con sói trong trăng tròn.
Not every shifter in the community reveals their true identity easily.
Không phải mọi người biến hình trong cộng đồng tiết lộ danh tính thật dễ dàng.
Is the shifter able to transform into different animals at will?
Người biến hình có thể biến thành các loài động vật khác nhau theo ý muốn không?
Họ từ
Từ "shifter" được sử dụng để chỉ một công cụ hoặc thiết bị giúp thay đổi vị trí, trạng thái hoặc chức năng của một đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh ô tô, "shifter" thường chỉ bộ chuyển số, cho phép tài xế điều chỉnh tốc độ và chế độ lái. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được dùng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng "gear lever" để chỉ cùng một chức năng. Sự khác biệt này nằm ở sự ưa chuộng từ ngữ trong các ngữ cảnh giao thông và kỹ thuật.
Từ "shifter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shift", xuất phát từ tiếng Latin "shiftare", có nghĩa là di chuyển hoặc chuyển đổi. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ các thiết bị hoặc cơ chế dùng để thay đổi vị trí hoặc trạng thái. Trong ngữ cảnh hiện tại, "shifter" thường ám chỉ đến hộp số trong ô tô, một phần quan trọng cho việc kiểm soát và điều chỉnh chuyển động của phương tiện, phản ánh đúng ý nghĩa ban đầu về sự chuyển đổi.
Từ "shifter" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và công nghiệp, đặc biệt là liên quan đến chuyển động hoặc điều chỉnh. Trong các tình huống thông thường, "shifter" thường đề cập đến bộ phận của xe ô tô, như cần số, hoặc trong lĩnh vực công nghệ, nơi mà người dùng có thể thay đổi chế độ hoạt động của thiết bị. Sự ứng dụng rộng rãi hơn có thể thấy trong các cuộc thảo luận về sự thay đổi trong tâm lý hoặc xã hội, nhưng vẫn mang tính đặc thù và không phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất