Bản dịch của từ Shifter trong tiếng Việt

Shifter

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shifter (Noun)

ʃˈɪftɚ
ʃˈɪftɚ
01

Một người hoặc vật thay đổi.

A person or thing that shifts.

Ví dụ

The shifter in the group always changes the topic of discussion.

Người chuyển đổi trong nhóm luôn thay đổi chủ đề của cuộc thảo luận.

There is no shifter present in this social gathering today.

Không có người chuyển đổi nào có mặt trong buổi tụ tập xã hội hôm nay.

Is the shifter responsible for the recent changes in the group dynamics?

Người chuyển đổi có phải chịu trách nhiệm về những thay đổi gần đây trong động lực nhóm không?

Shifter (Noun Countable)

ʃˈɪftɚ
ʃˈɪftɚ
01

Thành viên của một nhóm người có khả năng thay đổi hình dạng, thường thông qua các phương tiện ma thuật hoặc siêu nhiên.

A member of a group of people with the ability to change shape or form typically through magic or supernatural means.

Ví dụ

The shifter disguised himself as a wolf during the full moon.

Người biến hình đã ngụy trang thành một con sói trong trăng tròn.

Not every shifter in the community reveals their true identity easily.

Không phải mọi người biến hình trong cộng đồng tiết lộ danh tính thật dễ dàng.

Is the shifter able to transform into different animals at will?

Người biến hình có thể biến thành các loài động vật khác nhau theo ý muốn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shifter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shifter

Không có idiom phù hợp