Bản dịch của từ Shinny trong tiếng Việt
Shinny
Shinny (Noun)
Một hình thức khúc côn cầu trên băng không chính thức được chơi đặc biệt bởi trẻ em, trên đường phố hoặc trên băng, thường với một quả bóng hoặc vật thể khác thay cho quả bóng.
An informal form of ice hockey played especially by children on the street or on ice often with a ball or other object in place of a puck.
Children in my neighborhood love playing shinny after school.
Trẻ em trong khu phố tôi thích chơi shinny sau giờ học.
They do not play shinny during heavy rain or snow.
Họ không chơi shinny trong mưa lớn hoặc tuyết.
Do you enjoy watching shinny games in the park?
Bạn có thích xem các trận shinny ở công viên không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp