Bản dịch của từ Shinny trong tiếng Việt
Shinny
Shinny (Noun)
Một hình thức khúc côn cầu trên băng không chính thức được chơi đặc biệt bởi trẻ em, trên đường phố hoặc trên băng, thường với một quả bóng hoặc vật thể khác thay cho quả bóng.
An informal form of ice hockey played especially by children on the street or on ice often with a ball or other object in place of a puck.
Children in my neighborhood love playing shinny after school.
Trẻ em trong khu phố tôi thích chơi shinny sau giờ học.
They do not play shinny during heavy rain or snow.
Họ không chơi shinny trong mưa lớn hoặc tuyết.
Do you enjoy watching shinny games in the park?
Bạn có thích xem các trận shinny ở công viên không?
Họ từ
Từ "shinny" trong tiếng Anh có nghĩa là di chuyển hoặc lăn trượt về phía trước, thường liên quan đến việc leo lên hoặc xuống. Trong tiếng Anh Mỹ, "shinny" có thể được sử dụng để chỉ hành động trượt hoặc lái xe một cách vui vẻ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có ít sự phổ biến hơn và được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh thể thao. Phát âm từ này có thể khác nhau giữa hai phong cách, nhưng ý nghĩa tổng thể vẫn nhất quán trong cả hai biến thể.
Từ "shinny" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là xuất phát từ tiếng Scotland "shin" dùng để chỉ phần ống chân. Về mặt lịch sử, từ này thường được sử dụng trong trò chơi dân gian, ám chỉ đến hoạt động di chuyển nhanh chóng trên bề mặt trơn, giống như cách chuyển động của những người chơi trên mặt băng. Ngày nay, "shinny" còn được biết đến như một tên gọi khác của môn khúc côn cầu ngoài trời, từ đó phản ánh tính năng động và sự vui vẻ trong thể thao.
Từ "shinny" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này phần lớn không xuất hiện trong các văn bản chính thức, mà thường được dùng trong ngữ cảnh thông thường để chỉ việc sáng bóng hoặc ánh sáng chói chang. Nó có thể được sử dụng khi mô tả các đối tượng như đồ vật, bề mặt hoặc có thể liên quan tới thời tiết, ví dụ như ánh sáng mặt trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp