Bản dịch của từ Shins trong tiếng Việt

Shins

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shins (Noun)

ʃɪnz
ʃɪnz
01

Phần trước của chân dưới đầu gối.

The front part of the leg below the knee.

Ví dụ

Children often scrape their shins while playing soccer in the park.

Trẻ em thường bị trầy xước phần ống chân khi chơi bóng đá ở công viên.

Many adults do not have injuries on their shins from sports.

Nhiều người lớn không bị chấn thương ở ống chân do thể thao.

Do you think shin guards help prevent injuries to the shins?

Bạn có nghĩ rằng bảo vệ ống chân giúp ngăn ngừa chấn thương cho ống chân không?

02

Vùng chân thường dễ bị chấn thương khi chơi thể thao.

The area of the leg that is typically vulnerable to injury in sports.

Ví dụ

Many athletes injure their shins during intense training sessions.

Nhiều vận động viên bị chấn thương vùng ống chân trong buổi tập căng thẳng.

Football players do not often protect their shins adequately.

Các cầu thủ bóng đá không thường xuyên bảo vệ vùng ống chân của họ.

How can we prevent injuries to our shins in sports?

Làm thế nào chúng ta có thể ngăn ngừa chấn thương vùng ống chân trong thể thao?

03

Một bộ phận của cơ thể kéo dài từ đầu gối đến mắt cá chân.

A part of the body that extends from the knee to the ankle.

Ví dụ

Many people exercise to strengthen their shins and prevent injuries.

Nhiều người tập thể dục để tăng cường bắp chân và ngăn ngừa chấn thương.

Not everyone pays attention to their shins while playing sports.

Không phải ai cũng chú ý đến bắp chân khi chơi thể thao.

Do you think strong shins are important for athletes in competitions?

Bạn có nghĩ rằng bắp chân khỏe mạnh quan trọng với vận động viên trong các cuộc thi không?

Dạng danh từ của Shins (Noun)

SingularPlural

Shin

Shins

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shins cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shins

Không có idiom phù hợp