Bản dịch của từ Shins trong tiếng Việt
Shins
Shins (Noun)
Children often scrape their shins while playing soccer in the park.
Trẻ em thường bị trầy xước phần ống chân khi chơi bóng đá ở công viên.
Many adults do not have injuries on their shins from sports.
Nhiều người lớn không bị chấn thương ở ống chân do thể thao.
Do you think shin guards help prevent injuries to the shins?
Bạn có nghĩ rằng bảo vệ ống chân giúp ngăn ngừa chấn thương cho ống chân không?
Vùng chân thường dễ bị chấn thương khi chơi thể thao.
The area of the leg that is typically vulnerable to injury in sports.
Many athletes injure their shins during intense training sessions.
Nhiều vận động viên bị chấn thương vùng ống chân trong buổi tập căng thẳng.
Football players do not often protect their shins adequately.
Các cầu thủ bóng đá không thường xuyên bảo vệ vùng ống chân của họ.
How can we prevent injuries to our shins in sports?
Làm thế nào chúng ta có thể ngăn ngừa chấn thương vùng ống chân trong thể thao?
Many people exercise to strengthen their shins and prevent injuries.
Nhiều người tập thể dục để tăng cường bắp chân và ngăn ngừa chấn thương.
Not everyone pays attention to their shins while playing sports.
Không phải ai cũng chú ý đến bắp chân khi chơi thể thao.
Do you think strong shins are important for athletes in competitions?
Bạn có nghĩ rằng bắp chân khỏe mạnh quan trọng với vận động viên trong các cuộc thi không?
Dạng danh từ của Shins (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shin | Shins |