Bản dịch của từ Ship off trong tiếng Việt
Ship off

Ship off (Verb)
Gửi một thứ gì đó đến một địa điểm, đặc biệt là bằng tàu hoặc phương tiện vận chuyển khác.
To send something to a destination, especially by ship or other transport.
They will ship off food supplies to the affected areas next week.
Họ sẽ gửi thực phẩm đến các khu vực bị ảnh hưởng vào tuần tới.
The organization did not ship off donations on time for the event.
Tổ chức đã không gửi các khoản quyên góp đúng hạn cho sự kiện.
Will they ship off the medical supplies before the deadline?
Họ có gửi các vật tư y tế trước thời hạn không?
The manager decided to ship off the unproductive employees last month.
Quản lý đã quyết định sa thải những nhân viên không hiệu quả tháng trước.
They did not ship off any employees during the pandemic.
Họ đã không sa thải nhân viên nào trong đại dịch.
Did the company ship off workers after the recent layoffs?
Công ty đã sa thải nhân viên nào sau đợt cắt giảm gần đây không?
Sắp xếp để hàng hóa được gửi đi.
To arrange for goods to be shipped.
They will ship off the donations to Vietnam next week.
Họ sẽ gửi hàng quyên góp đến Việt Nam vào tuần tới.
She does not ship off supplies without proper documentation.
Cô ấy không gửi hàng hóa mà không có giấy tờ hợp lệ.
When do you ship off the clothes for the charity event?
Khi nào bạn gửi quần áo cho sự kiện từ thiện?