Bản dịch của từ Shiplap trong tiếng Việt
Shiplap
Noun [U/C]

Shiplap(Noun)
ʃˈɪplæp
ʃˈɪplæp
01
Một loại ván gỗ được sử dụng trong xây dựng, thường có đặc điểm là các khớp chồng lên nhau.
A type of wooden board used for building construction, often characterized by its overlapping joints.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một phong cách ốp tường nội thất sử dụng các tấm shiplap, thường được dùng cho mục đích trang trí.
A style of interior paneling that incorporates shiplap boards, typically used for decorative purposes.
Ví dụ
