Bản dịch của từ Shiplap trong tiếng Việt

Shiplap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shiplap(Noun)

ʃˈɪplæp
ʃˈɪplæp
01

Một loại ván gỗ được sử dụng trong xây dựng, thường có đặc điểm là các khớp chồng lên nhau.

A type of wooden board used for building construction, often characterized by its overlapping joints.

Ví dụ
02

Một phương pháp ghép các tấm gỗ lại với nhau, thường có một rãnh được cắt vào cạnh của mỗi tấm.

A method of fitting wooden planks together, usually with a groove cut into the edge of each plank.

Ví dụ
03

Một phong cách ốp tường nội thất sử dụng các tấm shiplap, thường được dùng cho mục đích trang trí.

A style of interior paneling that incorporates shiplap boards, typically used for decorative purposes.

Ví dụ