Bản dịch của từ Shiver down her spine trong tiếng Việt
Shiver down her spine

Shiver down her spine (Phrase)
Một cảm giác đột ngột của sự sợ hãi hoặc hồi hộp.
A sudden feeling of fear or excitement.
The speech gave her a shiver down her spine during the debate.
Bài phát biểu khiến cô ấy cảm thấy rùng mình trong cuộc tranh luận.
The news of the protest did not shiver down her spine.
Tin tức về cuộc biểu tình không khiến cô ấy cảm thấy sợ hãi.
Did the social issue give you a shiver down your spine?
Vấn đề xã hội có khiến bạn cảm thấy rùng mình không?
Một phản ứng không tự nguyện với điều gì đó tạo ra cảm xúc mạnh mẽ.
An involuntary reaction to something that creates strong emotions.
The speech made her shiver down her spine with its emotional impact.
Bài phát biểu khiến cô ấy rùng mình vì tác động cảm xúc.
The movie did not shiver down her spine; it felt predictable and dull.
Bộ phim không khiến cô ấy rùng mình; nó cảm thấy dễ đoán và nhàm chán.
Did the news about climate change make you shiver down your spine?
Tin tức về biến đổi khí hậu có khiến bạn rùng mình không?
The news of the crime sent a shiver down her spine.
Tin tức về tội ác khiến cô ấy rùng mình.
She didn't feel a shiver down her spine during the meeting.
Cô ấy không cảm thấy rùng mình trong cuộc họp.
Did the ghost story give you a shiver down your spine?
Câu chuyện ma có khiến bạn rùng mình không?
Cụm từ "shiver down her spine" thường được sử dụng để diễn tả cảm giác run rẩy hoặc sự xúc động mạnh mẽ, thường liên quan đến nỗi sợ hãi hoặc cảm xúc sâu sắc. Cụm này xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, yếu tố ngữ cảnh có thể làm nổi bật các sắc thái khác nhau của cảm xúc, từ nỗi sợ hãi chỉ thoáng qua đến sự ngạc nhiên mãnh liệt.