Bản dịch của từ Shoot 'em up trong tiếng Việt
Shoot 'em up
Shoot 'em up (Idiom)
Shoot 'em up movies are popular among action fans.
Phim bắn nhau rất phổ biến với người hâm mộ hành động.
I don't enjoy shoot 'em up films, they are too violent.
Tôi không thích phim bắn nhau, chúng quá bạo lực.
Have you seen the latest shoot 'em up movie starring Tom?
Bạn đã xem bộ phim bắn nhau mới nhất với sự tham gia của Tom chưa?
Shoot 'em up games are popular among teenagers.
Trò chơi bắn súng rất phổ biến với thanh thiếu niên.
I don't enjoy playing shoot 'em up games, they are too intense.
Tôi không thích chơi trò chơi bắn súng, chúng quá căng thẳng.
Do you think shoot 'em up games have a negative impact?
Bạn có nghĩ rằng trò chơi bắn súng có tác động tiêu cực không?
The shootout scene in the movie was a thrilling shoot 'em up.
Cảnh đấu súng trong bộ phim là một cuộc hành động đầy hấp dẫn.
I don't enjoy playing shoot 'em up video games, they're too violent.
Tôi không thích chơi các trò chơi video hành động, chúng quá bạo lực.
Have you ever participated in a shoot 'em up competition at school?
Bạn đã từng tham gia cuộc thi hành động bắn súng ở trường chưa?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp