Bản dịch của từ Shoot 'em up trong tiếng Việt

Shoot 'em up

Idiom

Shoot 'em up (Idiom)

01

Một loại phim đặc trưng bởi các cảnh đấu súng và hành động.

A type of film characterized by gunfights and action sequences.

Ví dụ

Shoot 'em up movies are popular among action fans.

Phim bắn nhau rất phổ biến với người hâm mộ hành động.

I don't enjoy shoot 'em up films, they are too violent.

Tôi không thích phim bắn nhau, chúng quá bạo lực.

Have you seen the latest shoot 'em up movie starring Tom?

Bạn đã xem bộ phim bắn nhau mới nhất với sự tham gia của Tom chưa?

02

Một thể loại trò chơi điện tử có đặc điểm là bắn súng nhanh và hành động cường độ cao.

A genre of video games that feature rapid shooting and highintensity action.

Ví dụ

Shoot 'em up games are popular among teenagers.

Trò chơi bắn súng rất phổ biến với thanh thiếu niên.

I don't enjoy playing shoot 'em up games, they are too intense.

Tôi không thích chơi trò chơi bắn súng, chúng quá căng thẳng.

Do you think shoot 'em up games have a negative impact?

Bạn có nghĩ rằng trò chơi bắn súng có tác động tiêu cực không?

03

Một sự kiện hoặc hoạt động đặc trưng bởi nhiều cảnh bắn súng hoặc hành động bạo lực.

An event or activity characterized by a lot of shooting or violent action.

Ví dụ

The shootout scene in the movie was a thrilling shoot 'em up.

Cảnh đấu súng trong bộ phim là một cuộc hành động đầy hấp dẫn.

I don't enjoy playing shoot 'em up video games, they're too violent.

Tôi không thích chơi các trò chơi video hành động, chúng quá bạo lực.

Have you ever participated in a shoot 'em up competition at school?

Bạn đã từng tham gia cuộc thi hành động bắn súng ở trường chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shoot 'em up

Không có idiom phù hợp