Bản dịch của từ Shoot out trong tiếng Việt
Shoot out

Shoot out (Verb)
Để đi nhanh chóng theo một hướng cụ thể.
To go quickly in a particular direction.
The news about the new product shot out on social media.
Thông tin về sản phẩm mới bắn ra trên mạng xã hội.
Rumors tend to shoot out rapidly within online communities.
Tin đồn thường bắn ra nhanh chóng trong cộng đồng trực tuyến.
Information can shoot out to millions of users within seconds.
Thông tin có thể bắn ra tới hàng triệu người dùng chỉ trong vài giây.
The news about the scandal shot out on social media.
Tin tức về vụ bê bối bất ngờ xuất hiện trên mạng xã hội.
The video of the protest quickly shot out online.
Video về cuộc biểu tình nhanh chóng lan truyền trên mạng.
Rumors can shoot out and spread rapidly in social circles.
Những tin đồn có thể bùng phát và lan rộng nhanh chóng trong giới xã hội.
Shoot out (Noun)
The police responded to the shoot out in the city center.
Cảnh sát đã đáp ứng với vụ bắn ở trung tâm thành phố.
The shoot out between rival gangs caused chaos in the neighborhood.
Vụ bắn giữa các băng đảng đối địch gây ra hỗn loạn trong khu phố.
Witnesses described the shoot out as intense and frightening.
Nhân chứng mô tả vụ bắn là căng thẳng và đáng sợ.
"Từ 'shoot out' có nghĩa là một cuộc tranh chấp vũ trang giữa hai hoặc nhiều bên, thường diễn ra tại một địa điểm cố định. Trong tiếng Anh Mỹ, 'shootout' được sử dụng phổ biến hơn và thường liên quan đến các sự kiện bạo lực trong xã hội. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và thường có thể được thay thế bằng các từ như 'gunfight' hoặc 'firefight'. Cả hai hình thức đều mang ý nghĩa tương tự về một cuộc chạm trán với vũ khí.
Cụm từ "shoot out" có nguồn gốc từ động từ "shoot", xuất phát từ tiếng Latin "surgere" có nghĩa là "rise" hoặc "thăng tiến". Trong tiếng Anh, "shoot" đầu tiên được sử dụng để chỉ sự bắn hoặc phóng ra một vật thể. "Out" là một trạng từ chỉ chuyển động ra ngoài. Kết hợp lại, "shoot out" chỉ hành động bắn ra ngoài, thường dùng để mô tả các tình huống xung đột hoặc xô xát, phản ánh ý nghĩa bạo lực, căng thẳng trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "shoot out" không được sử dụng phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe (Listening), Nói (Speaking), Đọc (Reading) và Viết (Writing). Trong ngữ cảnh học thuật, "shoot out" thường chỉ đến các tình huống liên quan đến xung đột, ví dụ như xô xát giữa các băng nhóm hoặc các tình huống võ trang. Tuy nhiên, trong tiếng Anh thông dụng, cụm từ này cũng có thể được dùng trong thể thao, đặc biệt là trong bóng đá, để chỉ quá trình quyết định thắng thua qua loạt sút penalty.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp