Bản dịch của từ Shoot out trong tiếng Việt

Shoot out

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shoot out (Verb)

ʃut aʊt
ʃut aʊt
01

Để đi nhanh chóng theo một hướng cụ thể.

To go quickly in a particular direction.

Ví dụ

The news about the new product shot out on social media.

Thông tin về sản phẩm mới bắn ra trên mạng xã hội.

Rumors tend to shoot out rapidly within online communities.

Tin đồn thường bắn ra nhanh chóng trong cộng đồng trực tuyến.

Information can shoot out to millions of users within seconds.

Thông tin có thể bắn ra tới hàng triệu người dùng chỉ trong vài giây.

02

Đột ngột bước ra khỏi nơi nào đó.

To suddenly come out of a place.

Ví dụ

The news about the scandal shot out on social media.

Tin tức về vụ bê bối bất ngờ xuất hiện trên mạng xã hội.

The video of the protest quickly shot out online.

Video về cuộc biểu tình nhanh chóng lan truyền trên mạng.

Rumors can shoot out and spread rapidly in social circles.

Những tin đồn có thể bùng phát và lan rộng nhanh chóng trong giới xã hội.

Shoot out (Noun)

ʃut aʊt
ʃut aʊt
01

Một dịp khi một cái gì đó bị bắn hoặc ném với lực rất lớn.

An occasion when something is fired or thrown with great force.

Ví dụ

The police responded to the shoot out in the city center.

Cảnh sát đã đáp ứng với vụ bắn ở trung tâm thành phố.

The shoot out between rival gangs caused chaos in the neighborhood.

Vụ bắn giữa các băng đảng đối địch gây ra hỗn loạn trong khu phố.

Witnesses described the shoot out as intense and frightening.

Nhân chứng mô tả vụ bắn là căng thẳng và đáng sợ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shoot out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shoot out

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.