Bản dịch của từ Short-circuit trong tiếng Việt
Short-circuit

Short-circuit (Verb)
Too much power can short-circuit the community's new solar energy system.
Quá nhiều điện có thể làm hỏng hệ thống năng lượng mặt trời của cộng đồng.
The new wiring did not short-circuit the neighborhood's electricity supply.
Hệ thống dây mới không làm hỏng nguồn điện của khu phố.
Can heavy rainfall short-circuit the city's electrical grid during storms?
Có phải mưa lớn có thể làm hỏng lưới điện của thành phố trong bão không?
Short-circuit (Noun)
Một mạch điện cho phép dòng điện chạy qua một phần của hệ thống dễ dàng hơn phần khác.
An electrical circuit that allows electricity to flow more easily through one part of a system than another.
The short-circuit caused a blackout in downtown Los Angeles last week.
Sự ngắt mạch đã gây ra mất điện ở trung tâm Los Angeles tuần trước.
The short-circuit did not affect the power supply in my neighborhood.
Sự ngắt mạch không ảnh hưởng đến nguồn điện trong khu phố của tôi.
Did the short-circuit damage any homes in the community?
Sự ngắt mạch có làm hư hại nhà nào trong cộng đồng không?
Từ "short-circuit" trong tiếng Anh chỉ tình trạng điện ngắn mạch, xảy ra khi dòng điện chạy qua một kênh không mong muốn, gây ra nguy cơ tiềm ẩn về an toàn và hiệu suất hoạt động của thiết bị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương đồng, không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, trong ngành điện, cách phát âm có thể thay đổi do ảnh hưởng của ngữ điệu và khẩu ngữ địa phương.
Từ "short-circuit" có nguồn gốc từ thuật ngữ điện, được hình thành từ hai phần: "short" (ngắn) và "circuit" (mạch). "Short" bắt nguồn từ tiếng Latinh "curtus", nghĩa là rút ngắn, trong khi "circuit" xuất phát từ tiếng Latinh "circuitus", có nghĩa là hành trình hoặc vòng tay. Nguyên nghĩa liên quan đến việc dòng điện đi qua một mạch ngắn hơn, dẫn đến sự cố hoặc mất mát, đã phát triển sang nghĩa bóng trong các lĩnh vực khác như tư tưởng hay quy trình, chỉ sự rút ngắn hay làm gián đoạn không mong muốn.
Từ "short-circuit" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh kỹ thuật điện và điện tử, "short-circuit" thường được sử dụng để mô tả hiện tượng ngắn mạch chập điện, có khả năng gây ra nguy hiểm cho thiết bị và con người. Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh lập trình, chỉ việc bỏ qua các bước trong quy trình do gặp phải điều kiện cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp