Bản dịch của từ Short shot trong tiếng Việt

Short shot

Noun [U/C] Verb Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Short shot (Noun)

01

Một lượng nhỏ rượu mạnh hoặc rượu có cồn.

A small drink of spirits or alcoholic liquor.

Ví dụ

I ordered a short shot at the party last night.

Tôi đã gọi một ly rượu nhỏ tại bữa tiệc tối qua.

They did not serve short shots at the wedding reception.

Họ không phục vụ ly rượu nhỏ tại tiệc cưới.

Did you enjoy the short shot at the bar yesterday?

Bạn có thích ly rượu nhỏ ở quán bar hôm qua không?

Short shot (Verb)

01

Để bắn một viên đạn hoặc đạn khác từ súng hoặc vũ khí khác.

To fire a bullet or other projectile from a gun or other weapon.

Ví dụ

He short shot the target during the community shooting event yesterday.

Anh ấy đã bắn mục tiêu trong sự kiện bắn súng cộng đồng hôm qua.

She did not short shot at the social gathering last weekend.

Cô ấy đã không bắn vào buổi gặp mặt xã hội cuối tuần trước.

Did he short shot during the charity event on Saturday?

Liệu anh ấy có bắn vào sự kiện từ thiện vào thứ Bảy không?

Short shot (Adjective)

01

Đo một khoảng cách nhỏ từ đầu đến cuối.

Measuring a small distance from end to end.

Ví dụ

The short shot in the game was crucial for winning.

Cú sút ngắn trong trận đấu rất quan trọng để chiến thắng.

The team did not make a short shot during the final.

Đội không thực hiện cú sút ngắn nào trong trận chung kết.

Did the player attempt a short shot in the match?

Người chơi có cố gắng thực hiện cú sút ngắn trong trận đấu không?

Short shot (Phrase)

01

Thiếu.

Short of.

Ví dụ

Many people are short of money for social activities this month.

Nhiều người thiếu tiền cho các hoạt động xã hội tháng này.

Students are not short of ideas for their group project.

Sinh viên không thiếu ý tưởng cho dự án nhóm của họ.

Are we short of volunteers for the community event next week?

Chúng ta có thiếu tình nguyện viên cho sự kiện cộng đồng tuần tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Short shot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Short shot

Không có idiom phù hợp