Bản dịch của từ Short shot trong tiếng Việt
Short shot
Short shot (Noun)
I ordered a short shot at the party last night.
Tôi đã gọi một ly rượu nhỏ tại bữa tiệc tối qua.
They did not serve short shots at the wedding reception.
Họ không phục vụ ly rượu nhỏ tại tiệc cưới.
Did you enjoy the short shot at the bar yesterday?
Bạn có thích ly rượu nhỏ ở quán bar hôm qua không?
Short shot (Verb)
Để bắn một viên đạn hoặc đạn khác từ súng hoặc vũ khí khác.
To fire a bullet or other projectile from a gun or other weapon.
He short shot the target during the community shooting event yesterday.
Anh ấy đã bắn mục tiêu trong sự kiện bắn súng cộng đồng hôm qua.
She did not short shot at the social gathering last weekend.
Cô ấy đã không bắn vào buổi gặp mặt xã hội cuối tuần trước.
Did he short shot during the charity event on Saturday?
Liệu anh ấy có bắn vào sự kiện từ thiện vào thứ Bảy không?
Short shot (Adjective)
The short shot in the game was crucial for winning.
Cú sút ngắn trong trận đấu rất quan trọng để chiến thắng.
The team did not make a short shot during the final.
Đội không thực hiện cú sút ngắn nào trong trận chung kết.
Did the player attempt a short shot in the match?
Người chơi có cố gắng thực hiện cú sút ngắn trong trận đấu không?
Short shot (Phrase)
Thiếu.
Short of.
Many people are short of money for social activities this month.
Nhiều người thiếu tiền cho các hoạt động xã hội tháng này.
Students are not short of ideas for their group project.
Sinh viên không thiếu ý tưởng cho dự án nhóm của họ.
Are we short of volunteers for the community event next week?
Chúng ta có thiếu tình nguyện viên cho sự kiện cộng đồng tuần tới không?
Cụm từ "short shot" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng rổ, để chỉ một cuộc ném bóng nhanh chóng và chính xác nhưng không quá xa. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể không phổ biến như trong tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được áp dụng trong phân tích kỹ thuật và thể thao. Ngữ điệu trong hai biến thể này có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn nhất quán giữa các vùng nói.
Thuật ngữ "short shot" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "short" (ngắn) và "shot" (cú bắn, cú đá). "Shot" xuất phát từ tiếng Old English "sceot" có nghĩa là bắn, trong khi "short" có nguồn gốc từ tiếng Latin "curtus", chỉ sự ngắn gọn hoặc thiếu hụt. Trong ngữ cảnh hiện đại, "short shot" thường ám chỉ đến những cú bắn ngắn, không chính xác trong thể thao hoặc chiến đấu, phản ánh sự thiếu hụt trong kỹ thuật hoặc mục tiêu.
"Short shot" là một thuật ngữ ít gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần của nó: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong bóng rổ hoặc bóng đá, để chỉ một cú sút ngắn hoặc nhanh chóng đến khung thành. Bên cạnh đó, "short shot" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến thuật hay phong cách chơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp