Bản dịch của từ Short-winded trong tiếng Việt
Short-winded
Short-winded (Adjective)
After running, Maria felt short-winded and needed to rest.
Sau khi chạy, Maria cảm thấy hụt hơi và cần nghỉ ngơi.
John was not short-winded during the social event last night.
John không bị hụt hơi trong sự kiện xã hội tối qua.
Is anyone else feeling short-winded after that long discussion?
Có ai khác cảm thấy hụt hơi sau cuộc thảo luận dài đó không?
(nghĩa bóng) vội vã, khó thở; vội vã.
Figuratively hasty breathless rushed.
The speaker was short-winded during the social event last night.
Người diễn giả đã nói vội vàng trong sự kiện xã hội tối qua.
Many attendees were not short-winded, but some were very rushed.
Nhiều người tham dự không nói vội, nhưng một số rất gấp gáp.
Was the presentation short-winded at the community meeting yesterday?
Bài thuyết trình có nói vội trong cuộc họp cộng đồng hôm qua không?
The speaker was short-winded, making the meeting efficient and clear.
Người phát biểu ngắn gọn, khiến cuộc họp hiệu quả và rõ ràng.
Her short-winded explanation confused many participants during the discussion.
Giải thích ngắn gọn của cô ấy đã khiến nhiều người tham gia bối rối.
Is your presentation short-winded enough for the audience's attention?
Bài thuyết trình của bạn có ngắn gọn đủ để thu hút khán giả không?
Từ "short-winded" có nghĩa là có hơi thở ngắn, thường được sử dụng để chỉ tình trạng khó thở hoặc cảm giác không thể hít vào đầy đủ không khí. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương đối tương đồng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "short-winded" có thể liên quan thêm đến sự thiếu kiên nhẫn hoặc không có khả năng nói lâu mà không ngắt quãng. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt lớn giữa hai phiên bản, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng.
Từ "short-winded" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "short" (ngắn) và "winded" (hơi thở). Thuật ngữ này xuất phát từ việc mô tả tình trạng khó thở do thiếu không khí, liên quan đến khả năng nói hoặc diễn đạt một cách ngắn gọn và dễ hiểu. Trong ngữ cảnh hiện nay, "short-winded" thường chỉ những người diễn đạt tư tưởng một cách vắn tắt, thiếu chiều sâu hoặc phức tạp, phản ánh sự thay đổi trong ý nghĩa qua thời gian.
Từ "short-winded" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết, do tính chất cụ thể của nó. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để mô tả một người dễ mệt mỏi hoặc thiếu sức bền. Ngoài ra, trong ngữ cảnh sáng tác, "short-winded" có thể phản ánh sự kém hiệu quả trong việc trình bày ý tưởng hoặc không đủ sức thuyết phục trong tranh luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp