Bản dịch của từ Short-winded trong tiếng Việt

Short-winded

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Short-winded (Adjective)

ʃˈɔɹtwˈɪndɪd
ʃˈɑɹt wˈɪndɪd
01

Thở dốc, thở hổn hển; thở nhanh hoặc bị hụt hơi.

Out of breath gasping for air breathing rapidly or given to becoming short of breath.

Ví dụ

After running, Maria felt short-winded and needed to rest.

Sau khi chạy, Maria cảm thấy hụt hơi và cần nghỉ ngơi.

John was not short-winded during the social event last night.

John không bị hụt hơi trong sự kiện xã hội tối qua.

Is anyone else feeling short-winded after that long discussion?

Có ai khác cảm thấy hụt hơi sau cuộc thảo luận dài đó không?

02

(nghĩa bóng) vội vã, khó thở; vội vã.

Figuratively hasty breathless rushed.

Ví dụ

The speaker was short-winded during the social event last night.

Người diễn giả đã nói vội vàng trong sự kiện xã hội tối qua.

Many attendees were not short-winded, but some were very rushed.

Nhiều người tham dự không nói vội, nhưng một số rất gấp gáp.

Was the presentation short-winded at the community meeting yesterday?

Bài thuyết trình có nói vội trong cuộc họp cộng đồng hôm qua không?

03

Ngắn gọn và chính xác (ngược lại với dài dòng).

Concise and to the point opposite of longwinded.

Ví dụ

The speaker was short-winded, making the meeting efficient and clear.

Người phát biểu ngắn gọn, khiến cuộc họp hiệu quả và rõ ràng.

Her short-winded explanation confused many participants during the discussion.

Giải thích ngắn gọn của cô ấy đã khiến nhiều người tham gia bối rối.

Is your presentation short-winded enough for the audience's attention?

Bài thuyết trình của bạn có ngắn gọn đủ để thu hút khán giả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Short-winded cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Short-winded

Không có idiom phù hợp