Bản dịch của từ Show somebody the ropes trong tiếng Việt
Show somebody the ropes

Show somebody the ropes (Verb)
I will show Maria the ropes of organizing community events.
Tôi sẽ chỉ cho Maria cách tổ chức các sự kiện cộng đồng.
They did not show John the ropes for volunteering effectively.
Họ đã không chỉ cho John cách tình nguyện hiệu quả.
Can you show me the ropes of social media marketing?
Bạn có thể chỉ cho tôi cách tiếp thị truyền thông xã hội không?
Làm quen ai đó với các quy trình hoặc thực hành trong một lĩnh vực cụ thể
To familiarize someone with the procedures or practices of a particular area
I will show Sarah the ropes of social networking today.
Tôi sẽ hướng dẫn Sarah những điều cơ bản về mạng xã hội hôm nay.
They do not show newcomers the ropes during the event.
Họ không hướng dẫn những người mới vào những điều cơ bản trong sự kiện.
Can you show me the ropes of social etiquette?
Bạn có thể hướng dẫn tôi những điều cơ bản về phép xã giao không?
Cung cấp sự giới thiệu cho điều gì đó mới hoặc không quen thuộc
To provide an introduction to something new or unfamiliar
I will show Sarah the ropes of social networking.
Tôi sẽ chỉ cho Sarah cách kết nối xã hội.
They do not show new members the ropes during meetings.
Họ không chỉ cho các thành viên mới cách trong các cuộc họp.
Can you show me the ropes of organizing social events?
Bạn có thể chỉ cho tôi cách tổ chức sự kiện xã hội không?
Cụm từ "show somebody the ropes" có nghĩa là hướng dẫn ai đó về quy trình hoặc cách thức thực hiện một công việc mới. Cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường nghề nghiệp để chỉ việc giúp một người mới làm quen với nhiệm vụ hoặc quy trình làm việc. Về mặt ngữ nghĩa, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; cả hai đều có ý nghĩa như nhau và thường xuất hiện trong ngữ cảnh phi chính thức.