Bản dịch của từ Shush trong tiếng Việt
Shush

Shush (Noun)
Một câu nói 'suỵt'.
An utterance of shush.
During the meeting, a loud shush interrupted the speaker's presentation.
Trong cuộc họp, một tiếng shush lớn đã làm gián đoạn bài thuyết trình.
There was no shush heard when the crowd cheered for the team.
Không có tiếng shush nào khi đám đông cổ vũ cho đội.
Did anyone hear the shush at the concert last night?
Có ai nghe thấy tiếng shush tại buổi hòa nhạc tối qua không?
The shush of leaves calmed the noisy crowd at the festival.
Âm thanh xào xạc của lá làm dịu đám đông ồn ào tại lễ hội.
There was no shush from the people during the loud concert.
Không có âm thanh xào xạc nào từ mọi người trong buổi hòa nhạc ồn ào.
Did you hear the shush of the wind at the park?
Bạn có nghe thấy âm thanh xào xạc của gió ở công viên không?
Shush (Interjection)
Hãy yên lặng.
Be quiet.
Shush! The library is a quiet place for studying.
Im lặng! Thư viện là nơi yên tĩnh để học.
Shush! The movie is starting, we need to listen.
Im lặng! Bộ phim sắp bắt đầu, chúng ta cần nghe.
Shush! The meeting is in progress, pay attention.
Im lặng! Cuộc họp đang diễn ra, hãy chú ý.
Shush (Verb)
She shushed the noisy children in the library.
Cô ấy đã yêu cầu im lặng các em nhỏ ồn ào trong thư viện.
The teacher shushed the class before starting the exam.
Giáo viên đã yêu cầu im lặng lớp trước khi bắt đầu bài kiểm tra.
He shushed his friend during the movie to not disturb others.
Anh ấy đã yêu cầu im lặng bạn bè trong suốt bộ phim để không làm phiền người khác.
Please shush the crowd during the IELTS speaking test.
Xin hãy giữ im lặng đám đông trong buổi thi nói IELTS.
They did not shush their friends while others were speaking.
Họ đã không giữ im lặng bạn bè trong khi người khác đang nói.
Did you shush anyone during the presentation yesterday?
Bạn đã giữ im lặng ai trong buổi thuyết trình hôm qua chưa?
Họ từ
Từ "shush" là một từ lóng thuộc loại động từ, thường được sử dụng để yêu cầu người khác im lặng hoặc hạ giọng. Nó có nguồn gốc từ cách phát âm của tiếng động tạo ra để làm dịu sự ồn ào. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, "shush" thường được coi là thân mật hơn trong các tình huống không chính thức.
Từ "shush" có nguồn gốc từ bản sao âm thanh, được sử dụng để yêu cầu sự im lặng. Xuất phát từ âm thanh của việc thổi hơi ra để cấm tiếng động, từ này đã được ghi nhận vào đầu thế kỷ 20 trong tiếng Anh. Mặc dù không có nguồn gốc Latin rõ ràng, nhưng nó phát triển từ bản chất giao tiếp phi ngôn ngữ của con người, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của việc yêu cầu sự yên lặng.
Từ "shush" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, nó thường không xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc trong bài thi nói chính thức. "Shush" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi cá nhân yêu cầu sự im lặng hoặc tỏ vẻ khó chịu với tiếng ồn. Từ này mang tính chất không trang trọng và thường phát sinh trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp