Bản dịch của từ Shush trong tiếng Việt

Shush

Noun [U/C] Interjection Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shush (Noun)

ʃəʃ
ʃəʃ
01

Một câu nói 'suỵt'.

An utterance of shush.

Ví dụ

During the meeting, a loud shush interrupted the speaker's presentation.

Trong cuộc họp, một tiếng shush lớn đã làm gián đoạn bài thuyết trình.

There was no shush heard when the crowd cheered for the team.

Không có tiếng shush nào khi đám đông cổ vũ cho đội.

Did anyone hear the shush at the concert last night?

Có ai nghe thấy tiếng shush tại buổi hòa nhạc tối qua không?

02

Một âm thanh xào xạc hoặc xào xạc nhẹ nhàng.

A soft swishing or rustling sound.

Ví dụ

The shush of leaves calmed the noisy crowd at the festival.

Âm thanh xào xạc của lá làm dịu đám đông ồn ào tại lễ hội.

There was no shush from the people during the loud concert.

Không có âm thanh xào xạc nào từ mọi người trong buổi hòa nhạc ồn ào.

Did you hear the shush of the wind at the park?

Bạn có nghe thấy âm thanh xào xạc của gió ở công viên không?

Shush (Interjection)

ʃəʃ
ʃəʃ
01

Hãy yên lặng.

Be quiet.

Ví dụ

Shush! The library is a quiet place for studying.

Im lặng! Thư viện là nơi yên tĩnh để học.

Shush! The movie is starting, we need to listen.

Im lặng! Bộ phim sắp bắt đầu, chúng ta cần nghe.

Shush! The meeting is in progress, pay attention.

Im lặng! Cuộc họp đang diễn ra, hãy chú ý.

Shush (Verb)

ʃəʃ
ʃəʃ
01

Yêu cầu hoặc ra hiệu cho (ai đó) im lặng.

Tell or signal someone to be silent.

Ví dụ

She shushed the noisy children in the library.

Cô ấy đã yêu cầu im lặng các em nhỏ ồn ào trong thư viện.

The teacher shushed the class before starting the exam.

Giáo viên đã yêu cầu im lặng lớp trước khi bắt đầu bài kiểm tra.

He shushed his friend during the movie to not disturb others.

Anh ấy đã yêu cầu im lặng bạn bè trong suốt bộ phim để không làm phiền người khác.

02

Di chuyển hoặc tạo ra âm thanh xèo xèo hoặc xào xạc nhẹ.

Move with or make a soft swishing or rustling sound.

Ví dụ

Please shush the crowd during the IELTS speaking test.

Xin hãy giữ im lặng đám đông trong buổi thi nói IELTS.

They did not shush their friends while others were speaking.

Họ đã không giữ im lặng bạn bè trong khi người khác đang nói.

Did you shush anyone during the presentation yesterday?

Bạn đã giữ im lặng ai trong buổi thuyết trình hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shush/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shush

Không có idiom phù hợp