Bản dịch của từ Sidetracked trong tiếng Việt
Sidetracked
Sidetracked (Verb)
Many students get sidetracked during social discussions about politics.
Nhiều sinh viên bị lạc hướng trong các cuộc thảo luận xã hội về chính trị.
She did not get sidetracked by irrelevant social media posts.
Cô ấy không bị lạc hướng bởi các bài đăng trên mạng xã hội không liên quan.
Did you ever get sidetracked while volunteering for community service?
Bạn đã bao giờ bị lạc hướng khi tình nguyện cho dịch vụ cộng đồng chưa?
Sidetracked (Adjective)
Many students get sidetracked by social media during their studies.
Nhiều sinh viên bị phân tâm bởi mạng xã hội trong quá trình học.
She was not sidetracked by conversations at the party last night.
Cô ấy không bị phân tâm bởi những cuộc trò chuyện tại bữa tiệc tối qua.
Are people often sidetracked by entertainment instead of important issues?
Liệu mọi người có thường bị phân tâm bởi giải trí thay vì các vấn đề quan trọng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Sidetracked cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp