Bản dịch của từ Sidetracked trong tiếng Việt
Sidetracked

Sidetracked (Verb)
Many students get sidetracked during social discussions about politics.
Nhiều sinh viên bị lạc hướng trong các cuộc thảo luận xã hội về chính trị.
She did not get sidetracked by irrelevant social media posts.
Cô ấy không bị lạc hướng bởi các bài đăng trên mạng xã hội không liên quan.
Did you ever get sidetracked while volunteering for community service?
Bạn đã bao giờ bị lạc hướng khi tình nguyện cho dịch vụ cộng đồng chưa?
Sidetracked (Adjective)
Many students get sidetracked by social media during their studies.
Nhiều sinh viên bị phân tâm bởi mạng xã hội trong quá trình học.
She was not sidetracked by conversations at the party last night.
Cô ấy không bị phân tâm bởi những cuộc trò chuyện tại bữa tiệc tối qua.
Are people often sidetracked by entertainment instead of important issues?
Liệu mọi người có thường bị phân tâm bởi giải trí thay vì các vấn đề quan trọng không?
Họ từ
Từ "sidetracked" có nghĩa là bị làm phân tâm hoặc chuyển hướng khỏi một mục tiêu chính hoặc nhiệm vụ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt sự mất tập trung hoặc không chú ý đến công việc đã định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sidetracked" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở ngữ cảnh văn hóa nơi nó được áp dụng, đặc biệt trong tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ "sidetracked" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "side track", được hình thành từ phần tiền tố "side" chỉ vị trí bên cạnh và "track" có nghĩa là đường đi, lối đi. Xuất hiện vào thế kỷ 19 trong ngữ cảnh đường sắt, thuật ngữ này ám chỉ việc chuyển hướng sang một tuyến đường phụ. Ngày nay, "sidetracked" thường được sử dụng để mô tả tình trạng bị làm phân tâm hoặc chệch hướng khỏi mục tiêu ban đầu, thể hiện sự liên hệ giữa bản chất vật lý và tâm lý trong hành động.
Từ "sidetracked" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh của bài viết và nói, đặc biệt khi thảo luận về việc phân tán sự chú ý hoặc mục tiêu. Trong cuộc sống hàng ngày, nó thường được sử dụng để mô tả tình huống khi một người bị kéo ra khỏi lộ trình chính của họ, ví dụ như trong công việc hoặc học tập do các yếu tố ngoại vi. Từ này thể hiện sự chuyển hướng và tác động tiêu cực đến hiệu quả công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp