Bản dịch của từ Sifting trong tiếng Việt

Sifting

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sifting (Verb)

sˈɪftɪŋ
sˈɪftɪŋ
01

Cho bột mì, đường, v.v. qua một cái rây/rây để phá vỡ những miếng lớn và làm cho nó mịn hơn.

To put flour sugar etc through a sieve strainer to break up large pieces and make it finer.

Ví dụ

She was sifting flour for the cake.

Cô ấy đang sàng bột để làm bánh.

He was sifting through job applications.

Anh ấy đang lọc qua các đơn xin việc.

They were sifting sand to find hidden treasures.

Họ đang sàng cát để tìm kho báu ẩn.

Sifting (Noun Countable)

sˈɪftɪŋ
sˈɪftɪŋ
01

Hành động cho bột mì, đường, v.v. qua rây/rây.

The act of putting flour sugar etc through a sieve strainer.

Ví dụ

She performed the sifting of the flour for the cake.

Cô ấy thực hiện việc sàng bột cho chiếc bánh.

The sifting of evidence in the investigation was meticulous.

Việc sàng lọc bằng chứng trong cuộc điều tra rất tỉ mỉ.

The sifting of resumes for the job position took hours.

Việc sàng lọc hồ sơ xin việc cho vị trí công việc mất hàng giờ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sifting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sifting

Không có idiom phù hợp