Bản dịch của từ Sigmoidoscope trong tiếng Việt

Sigmoidoscope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sigmoidoscope (Noun)

sˌaɪɡməsˈɔpədʒəs
sˌaɪɡməsˈɔpədʒəs
01

Một ống mềm có đèn và camera được sử dụng để kiểm tra bên trong đại tràng sigmoid.

A flexible tube with a light and camera used for examining the interior of the sigmoid colon.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một dụng cụ được sử dụng trong môi trường y tế để thực hiện thủ tục nội soi trực tràng.

An instrument used in a medical setting to conduct a sigmoidoscopy procedure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thiết bị cho phép hình ảnh hóa phần dưới của ruột già.

A device that allows visualization of the lower part of the large intestine.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sigmoidoscope/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sigmoidoscope

Không có idiom phù hợp