Bản dịch của từ Signed up for trong tiếng Việt

Signed up for

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Signed up for (Verb)

sˈaɪnd ˈʌp fˈɔɹ
sˈaɪnd ˈʌp fˈɔɹ
01

Đăng ký hoặc ghi danh cho một cái gì đó, thường là một chương trình hoặc hoạt động.

To enroll or register for something, often a program or activity.

Ví dụ

I signed up for a community yoga class last week.

Tôi đã đăng ký tham gia lớp yoga cộng đồng tuần trước.

She didn't sign up for the volunteer program this year.

Cô ấy không đăng ký tham gia chương trình tình nguyện năm nay.

Did you sign up for the local art workshop?

Bạn đã đăng ký tham gia hội thảo nghệ thuật địa phương chưa?

02

Đồng ý tham gia vào một hoạt động hoặc tham gia vào một khóa học.

To agree to participate in an activity or to take a course.

Ví dụ

I signed up for a community volunteering project last week.

Tôi đã đăng ký tham gia một dự án tình nguyện cộng đồng tuần trước.

She did not sign up for the social event this year.

Cô ấy không đăng ký tham gia sự kiện xã hội năm nay.

Did you sign up for the local art workshop on Saturday?

Bạn đã đăng ký tham gia buổi hội thảo nghệ thuật địa phương vào thứ Bảy chưa?

03

Thể hiện cam kết với một cái gì đó bằng cách chính thức bày tỏ sự quan tâm hoặc ý định tham gia.

To show commitment to something by formally expressing interest or intent to join.

Ví dụ

I signed up for a local community service project last week.

Tôi đã đăng ký tham gia một dự án phục vụ cộng đồng tuần trước.

She did not sign up for the social event this month.

Cô ấy không đăng ký tham gia sự kiện xã hội tháng này.

Did you sign up for the volunteer program at the library?

Bạn đã đăng ký tham gia chương trình tình nguyện tại thư viện chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Signed up for cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Unfortunately, due to my hectic schedule for the time being, I have not for any courses about constellations yet [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Signed up for

Không có idiom phù hợp