Bản dịch của từ Signed up for trong tiếng Việt
Signed up for
Signed up for (Verb)
I signed up for a community yoga class last week.
Tôi đã đăng ký tham gia lớp yoga cộng đồng tuần trước.
She didn't sign up for the volunteer program this year.
Cô ấy không đăng ký tham gia chương trình tình nguyện năm nay.
Did you sign up for the local art workshop?
Bạn đã đăng ký tham gia hội thảo nghệ thuật địa phương chưa?
Đồng ý tham gia vào một hoạt động hoặc tham gia vào một khóa học.
To agree to participate in an activity or to take a course.
I signed up for a community volunteering project last week.
Tôi đã đăng ký tham gia một dự án tình nguyện cộng đồng tuần trước.
She did not sign up for the social event this year.
Cô ấy không đăng ký tham gia sự kiện xã hội năm nay.
Did you sign up for the local art workshop on Saturday?
Bạn đã đăng ký tham gia buổi hội thảo nghệ thuật địa phương vào thứ Bảy chưa?
Thể hiện cam kết với một cái gì đó bằng cách chính thức bày tỏ sự quan tâm hoặc ý định tham gia.
To show commitment to something by formally expressing interest or intent to join.
I signed up for a local community service project last week.
Tôi đã đăng ký tham gia một dự án phục vụ cộng đồng tuần trước.
She did not sign up for the social event this month.
Cô ấy không đăng ký tham gia sự kiện xã hội tháng này.
Did you sign up for the volunteer program at the library?
Bạn đã đăng ký tham gia chương trình tình nguyện tại thư viện chưa?
Cụm từ "signed up for" có nghĩa là tham gia hoặc đăng ký một chương trình, sự kiện hoặc dịch vụ nào đó, thường thông qua việc điền vào một mẫu đơn hoặc thông qua một hình thức trực tuyến. Ở Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự như ở Mỹ, không có sự khác biệt lớn trong nghĩa hay cách dùng, tuy nhiên, ngữ điệu và một số từ kèm theo có thể khác nhau trong giao tiếp. Cụm từ này thể hiện ý chí hoặc quyết định tham gia của người dùng.