Bản dịch của từ Signet trong tiếng Việt
Signet

Signet (Noun)
She stamped the signet on the letter to make it official.
Cô ấy đóng dấu con dấu lên lá thư để làm cho nó chính thức.
The document was not valid as it lacked the signet.
Tài liệu không hợp lệ vì thiếu con dấu.
Did you remember to bring the signet for the contract?
Bạn có nhớ mang theo con dấu cho hợp đồng không?
Dạng danh từ của Signet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Signet | Signets |
Họ từ
Từ "signet" được định nghĩa là một con dấu hoặc ấn tín thường sử dụng để xác nhận danh tính hoặc tính xác thực của tài liệu. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay hình thức. Tuy nhiên, khi phát âm, "signet" thường được phát âm /ˈsɪɡ.nɪt/ trong cả hai phương ngữ. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý và văn bản lịch sử.
Từ "signet" xuất phát từ tiếng Latinh "signetum", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "dấu ấn". Nó được hình thành từ gốc "signum", mang ý nghĩa là "dấu hoặc ký hiệu". Trong lịch sử, signet thường được sử dụng để in dấu lên tài liệu pháp lý hoặc thư từ, biểu thị tính xác thực và quyền lực của người sở hữu. Ngày nay, “signet” vẫn giữ vai trò quan trọng như một biểu tượng nhận diện, thể hiện sự chính thống và danh tính.
Từ "signet" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên biệt của nó, chủ yếu liên quan đến bạch kim hoặc nhẫn ghi dấu. Trong bối cảnh khác, "signet" thường được sử dụng trong ngành nữ trang, tài liệu pháp lý hoặc văn hóa, để chỉ biểu tượng cá nhân hoặc gia đình trên các vật phẩm đặc biệt. Sự xuất hiện khiêm tốn trong ngữ cảnh hàng ngày cho thấy tính đặc thù của từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp