Bản dịch của từ Significant amount trong tiếng Việt
Significant amount

Significant amount (Noun)
Many people contributed a significant amount to the charity event last year.
Nhiều người đã đóng góp một số tiền đáng kể cho sự kiện từ thiện năm ngoái.
The government did not provide a significant amount for social programs this year.
Chính phủ không cung cấp một số tiền đáng kể cho các chương trình xã hội năm nay.
Is a significant amount of funding available for community projects?
Có một số tiền đáng kể nào dành cho các dự án cộng đồng không?
Một tổng số có ý nghĩa hoặc đáng kể, thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính hoặc đo lường.
A meaningful or considerable sum or total, often used in context of finance or measurement.
Many families need a significant amount of support during difficult times.
Nhiều gia đình cần một số tiền hỗ trợ đáng kể trong thời gian khó khăn.
The charity does not receive a significant amount of donations each year.
Tổ chức từ thiện không nhận được một số tiền quyên góp đáng kể mỗi năm.
Is there a significant amount of funding for social programs in 2024?
Có một số tiền tài trợ đáng kể cho các chương trình xã hội trong năm 2024 không?
Một số lượng đủ để có tác động hoặc ảnh hưởng rõ rệt.
An amount that is sufficient to have a noticeable effect or impact.
The charity received a significant amount of donations last year.
Tổ chức từ thiện đã nhận được một số tiền quyên góp đáng kể năm ngoái.
There was not a significant amount of support for the new policy.
Không có một số lượng hỗ trợ đáng kể cho chính sách mới.
Is there a significant amount of evidence for social change?
Có một số lượng bằng chứng đáng kể cho sự thay đổi xã hội không?
Cụm từ "significant amount" (một lượng đáng kể) chỉ một khối lượng, số lượng hoặc giá trị có ý nghĩa, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu, thống kê hoặc kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và cách phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng cụm từ này có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh; với "significant" thường mang ý nghĩa chỉ sự quan trọng hoặc độ tin cậy trong phân tích số liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



