Bản dịch của từ Significant amount trong tiếng Việt
Significant amount

Significant amount(Noun)
Một tổng số có ý nghĩa hoặc đáng kể, thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính hoặc đo lường.
A meaningful or considerable sum or total, often used in context of finance or measurement.
Một số lượng đủ để có tác động hoặc ảnh hưởng rõ rệt.
An amount that is sufficient to have a noticeable effect or impact.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "significant amount" (một lượng đáng kể) chỉ một khối lượng, số lượng hoặc giá trị có ý nghĩa, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu, thống kê hoặc kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và cách phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng cụm từ này có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh; với "significant" thường mang ý nghĩa chỉ sự quan trọng hoặc độ tin cậy trong phân tích số liệu.
Cụm từ "significant amount" (một lượng đáng kể) chỉ một khối lượng, số lượng hoặc giá trị có ý nghĩa, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu, thống kê hoặc kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và cách phát âm. Tuy nhiên, việc sử dụng cụm từ này có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh; với "significant" thường mang ý nghĩa chỉ sự quan trọng hoặc độ tin cậy trong phân tích số liệu.
