Bản dịch của từ Sika trong tiếng Việt
Sika

Sika (Noun)
Một loài hươu sống trong rừng với bộ lông mùa đông màu xám, chuyển sang màu nâu vàng với những đốm trắng vào mùa hè. nó có nguồn gốc từ nhật bản và đông nam á và được nhập tịch ở anh và các nơi khác.
A forestdwelling deer with a greyish winter coat that turns yellowishbrown with white spots in summer it is native to japan and se asia and naturalized in britain and elsewhere.
The sika deer is common in Japanese forests during winter months.
Hươu sika rất phổ biến trong rừng Nhật Bản vào mùa đông.
Sika deer do not thrive in urban social environments.
Hươu sika không phát triển tốt trong môi trường xã hội đô thị.
Are sika deer often seen in social groups in the wild?
Có phải hươu sika thường được nhìn thấy trong các nhóm xã hội ngoài tự nhiên không?
Dạng danh từ của Sika (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sika | Sikas |
Sika (Cervus nippon) là một loài hươu thuộc họ hươu (Cervidae), phân bố chủ yếu ở châu Á, đặc biệt là Nhật Bản, Trung Quốc và Triều Tiên. Chúng được biết đến với bộ lông dày và các vết trắng trên cơ thể, thường sống trong môi trường rừng. Trong tiếng Anh, từ "sika" được sử dụng như nhau trong tiếng Anh Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng trong các tài liệu sinh học hay thú y, tùy thuộc vào khu vực địa lý.
Từ "sika" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, trong đó "sika" (鹿) chỉ loài hươu. Trong bối cảnh tiếng Việt, từ này thường được sử dụng để chỉ loài hươu sika, một loại hươu có nguồn gốc từ châu Á. Sự kết nối giữa từ gốc và nghĩa hiện tại nằm ở đặc điểm nhận dạng của loài hươu này trong văn hóa và thiên nhiên, phản ánh sự phong phú của sinh học và địa lý nơi nó sinh sống.
Từ "sika" không phổ biến trong các bài thi IELTS và không xuất hiện thường xuyên trong các thành phần như nghe, nói, đọc, hoặc viết. Tuy nhiên, từ này thông dụng trong ngữ cảnh sinh học và động vật học, đề cập đến loài hươu sika (Cervus nippon), được biết đến với đặc điểm đốm trên lông. Các ngữ cảnh sử dụng chủ yếu bao gồm nghiên cứu sinh thái, bảo tồn động vật hoang dã, và các tài liệu về động lực học của quần thể sinh vật.