Bản dịch của từ Silk screening trong tiếng Việt

Silk screening

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Silk screening (Noun)

sˈɪlk skɹˈinɨŋ
sˈɪlk skɹˈinɨŋ
01

Phương pháp in liên quan đến việc ép mực qua một hình chiếu và lên một bề mặt, thường là vải hoặc giấy.

A method of printing that involves forcing ink through a stencil and onto a surface, typically fabric or paper.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Kỹ thuật thường được sử dụng để tạo ra các thiết kế trên vải và các vật liệu khác.

A technique commonly used to create designs on textiles and other materials.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một quy trình cho phép tái sản xuất một thiết kế nhiều lần trên nhiều loại vật liệu.

A process that allows for the reproduction of a design multiple times on a variety of materials.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Silk screening cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Silk screening

Không có idiom phù hợp