Bản dịch của từ Silverback trong tiếng Việt
Silverback

Silverback (Noun)
Một con khỉ đột núi đực trưởng thành, được phân biệt bằng một vùng lông màu trắng hoặc bạc trên lưng và là thành viên thống trị trong nhóm xã hội của nó.
A mature male mountain gorilla which is distinguished by an area of white or silvery hair across the back and is the dominant member of its social group.
The silverback leads the group of gorillas in the jungle.
Silverback dẫn dắt nhóm khỉ đột trong rừng.
The silverback does not tolerate challenges from younger males.
Silverback không chấp nhận những thách thức từ những con đực trẻ.
Is the silverback the strongest member of its social group?
Silverback có phải là thành viên mạnh nhất trong nhóm xã hội không?
"Silverback" là thuật ngữ dùng để chỉ những con gorilla đực trưởng thành, thường có lông màu xám ở lưng, biểu thị vị trí lãnh đạo trong bầy đàn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh văn hóa, "silverback" cũng có thể được sử dụng để chỉ những người đàn ông lớn tuổi, có sức mạnh và quyền lực, như là một phép ẩn dụ cho vai trò lãnh đạo.
Từ "silverback" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai thành phần "silver" (bạc) và "back" (lưng). Theo nghiên cứu, thuật ngữ này thường chỉ những con khỉ đột trưởng thành, đặc biệt là những con đực, có lưng màu bạc do sự lão hóa. Nguồn gốc từ tiếng Latinh, "argentum", có nghĩa là bạc, phản ánh sự phát triển và trưởng thành trong tuổi tác của loài vật. Sự thay đổi màu sắc này biểu thị sức mạnh và quyền lực, giải thích cho việc sử dụng từ này cũng trong ngữ cảnh chỉ những cá nhân có uy quyền trong xã hội.
Từ "silverback" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do nó là thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học, chỉ con cái lớn tuổi của loài khỉ đột, với lưng có màu xám bạc. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật hoang dã, bảo tồn thiên nhiên và nghiên cứu hành vi xã hội của loài này. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng ẩn dụ để miêu tả những người lãnh đạo hoặc tài năng trong nhóm.