Bản dịch của từ Sima trong tiếng Việt

Sima

Noun [U/C]

Sima (Noun)

sˈimə
sˈimə
01

Vật chất ở phần dưới của vỏ trái đất, nằm dưới cả đại dương và lục địa, có đặc điểm là tương đối nặng và giàu silic và magie.

The material of the lower part of the earth's crust, underlying both the ocean and the continents, characterized as relatively heavy and rich in silica and magnesia.

Ví dụ

Scientists study the composition of sima to understand Earth's structure.

Nhà khoa học nghiên cứu thành phần của sima để hiểu cấu trúc Trái Đất.

The sima layer beneath continents plays a crucial role in tectonic movements.

Lớp sima dưới lục địa đóng vai trò quan trọng trong chuyển động kiến tạo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sima

Không có idiom phù hợp