Bản dịch của từ Sima trong tiếng Việt
Sima

Sima (Noun)
Scientists study the composition of sima to understand Earth's structure.
Nhà khoa học nghiên cứu thành phần của sima để hiểu cấu trúc Trái Đất.
The sima layer beneath continents plays a crucial role in tectonic movements.
Lớp sima dưới lục địa đóng vai trò quan trọng trong chuyển động kiến tạo.
The presence of sima influences the formation of oceanic crusts.
Sự hiện diện của sima ảnh hưởng đến quá trình hình thành vỏ đại dương.
Họ từ
Sima là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực địa chất để chỉ một lớp đá dưới bề mặt trái đất, thường có độ sâu đáng kể. Từ "sima" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "sima" có nghĩa là "đá". Trong ngữ cảnh mảng kiến tạo, sima có thể đề cập đến thành phần khoáng vật chủ yếu là silicat và magie. Về phiên bản tiếng Anh, thuật ngữ này được giữ nguyên trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "sima" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sima", có nghĩa là "mặt phẳng" hay "bề mặt". Trong tiếng Latinh cổ, từ này được dùng để chỉ các bề mặt hình học hoặc các hình dạng phẳng. Theo thời gian, "sima" đã phát triển thành các thuật ngữ trong kiến trúc và địa chất học, ám chỉ các khái niệm liên quan đến hình dạng và cấu trúc bề mặt. Ngày nay, nó thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc địa lý hoặc kiến trúc phẳng.
Từ "sima" không xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, vì đây là thuật ngữ chuyên ngành và không được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc học thuật phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, "sima" thường được dùng trong lĩnh vực địa chất để chỉ một loại đá hoặc khoáng chất cụ thể, và có thể thấy trong các tài liệu chuyên ngành về địa chất hoặc khoáng sản. Việc sử dụng từ này thường hạn chế và chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận kỹ thuật hoặc nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp