Bản dịch của từ Sima trong tiếng Việt
Sima
Noun [U/C]
Sima (Noun)
sˈimə
sˈimə
Ví dụ
Scientists study the composition of sima to understand Earth's structure.
Nhà khoa học nghiên cứu thành phần của sima để hiểu cấu trúc Trái Đất.
The sima layer beneath continents plays a crucial role in tectonic movements.
Lớp sima dưới lục địa đóng vai trò quan trọng trong chuyển động kiến tạo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sima
Không có idiom phù hợp