Bản dịch của từ Similar argument trong tiếng Việt

Similar argument

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Similar argument (Noun)

sˈɪməlɚ ˈɑɹɡjəmənt
sˈɪməlɚ ˈɑɹɡjəmənt
01

Một tuyên bố hoặc một chuỗi tuyên bố ủng hộ hoặc phản đối điều gì đó.

A statement or series of statements in favor of something or against something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một lý do hoặc lý lẽ được đưa ra để thuyết phục ai đó về một quan điểm.

A reason or rationale presented to persuade someone of a viewpoint.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chủ đề hoặc vấn đề mà mọi người bàn luận hoặc tranh cãi.

A topic or issue that people discuss or dispute.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/similar argument/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Similar argument

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.