Bản dịch của từ Single copy trong tiếng Việt

Single copy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Single copy(Noun)

sˈɪŋɡəl kˈɑpi
sˈɪŋɡəl kˈɑpi
01

Một ấn bản duy nhất của một ấn phẩm, chẳng hạn như tạp chí hoặc báo.

A single edition of a publication, such as a magazine or newspaper.

Ví dụ
02

Một phiên bản duy nhất của một tệp hoặc tập dữ liệu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh máy tính hoặc in ấn.

A single version of a file or data set, often used in computing or printing contexts.

Ví dụ
03

Một ví dụ duy nhất của một tài liệu hoặc hồ sơ, trái ngược với nhiều bản sao.

A single instance of a document or record, as opposed to multiple copies.

Ví dụ