Bản dịch của từ Sinkhole trong tiếng Việt
Sinkhole

Sinkhole (Noun)
The sinkhole in the park is a popular spot for visitors.
Cái hố sụt ở công viên là điểm đến phổ biến của khách tham quan.
There is no sinkhole near the community center.
Không có hố sụt nào gần trung tâm cộng đồng.
Have you ever seen a sinkhole formed by water erosion?
Bạn đã bao giờ thấy một cái hố sụt được hình thành do sự xói mòn của nước chưa?
Dạng danh từ của Sinkhole (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sinkhole | Sinkholes |
Họ từ
"Sinkhole" là thuật ngữ chỉ một lỗ hổng lớn hoặc hố sâu xuất hiện trên bề mặt đất do sự tan rã của đất hoặc đá, thường liên quan đến sự chuyển động của nước ngầm. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, được sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh. Mặc dù "sinkhole" không có phiên bản văn viết khác nhau, cách phát âm có thể hơi khác nhau do giọng địa phương, nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa cơ bản về hiện tượng địa chất này.
Từ "sinkhole" có nguồn gốc từ các từ Latin "sin" và "collapsus", trong đó "sin" là một dạng viết tắt của "sínere", có nghĩa là "để lại" và "collapsus" có nghĩa là "sụp đổ". Sinkhole ban đầu được dùng để chỉ các hiện tượng địa chất, nơi mà đất hoặc đá bị suy yếu và rơi vào một lỗ hổng dưới mặt đất. Khái niệm này đã phát triển để miêu tả tình trạng sụp đổ bề mặt, liên quan mật thiết đến các quá trình xói mòn tự nhiên hoặc can thiệp của con người.
"Tình trạng 'sinkhole' (hố sụt) xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm kỳ thi Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề về địa lý, môi trường, hoặc thảm họa tự nhiên. Trong phần Viết, thí sinh có thể mô tả các vấn đề liên quan đến kỹ thuật hoặc môi trường. Từ này cũng thường xuất hiện trong các báo cáo khoa học và tài liệu kỹ thuật để mô tả hiện tượng địa chất, thường gắn liền với rủi ro cho các khu vực đô thị".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp