Bản dịch của từ Sinking feeling trong tiếng Việt

Sinking feeling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sinking feeling (Noun)

sˈɪŋkɨŋ fˈilɨŋ
sˈɪŋkɨŋ fˈilɨŋ
01

Cảm giác lo âu hoặc khó chịu, thường do sự sợ hãi về một kết quả tiêu cực hoặc sự nhận thức.

A feeling of anxiety or discomfort, usually caused by fear of a negative outcome or realization.

Ví dụ

She had a sinking feeling about the upcoming social event.

Cô ấy có một cảm giác lo lắng về sự kiện xã hội sắp tới.

He didn't experience a sinking feeling during the community gathering.

Anh ấy không cảm thấy lo lắng trong buổi gặp gỡ cộng đồng.

Did you feel a sinking feeling before the social meeting?

Bạn có cảm thấy lo lắng trước cuộc họp xã hội không?

02

Một trạng thái cảm xúc được đặc trưng bởi cảm giác sắp xảy ra điều xấu hoặc lo lắng.

An emotional state characterized by a sense of impending doom or worry.

Ví dụ

I had a sinking feeling during the social event last Saturday.

Tôi có một cảm giác chán nản trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa rồi.

He did not ignore his sinking feeling about the upcoming social gathering.

Anh ấy không phớt lờ cảm giác chán nản về buổi tụ họp xã hội sắp tới.

Did you experience a sinking feeling at the community meeting yesterday?

Bạn có cảm thấy một cảm giác chán nản trong cuộc họp cộng đồng hôm qua không?

03

Một phản ứng bản năng cho thấy rằng có điều gì đó sai hoặc không mong muốn trong một tình huống.

A visceral reaction indicating that something is wrong or undesirable about a situation.

Ví dụ

I had a sinking feeling during the social event last week.

Tôi có một cảm giác nặng nề trong sự kiện xã hội tuần trước.

She didn't experience a sinking feeling at the community gathering.

Cô ấy không cảm thấy nặng nề trong buổi họp mặt cộng đồng.

Did you feel a sinking feeling when he mentioned the conflict?

Bạn có cảm thấy nặng nề khi anh ấy nhắc đến xung đột không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sinking feeling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sinking feeling

Không có idiom phù hợp