Bản dịch của từ Sinking feeling trong tiếng Việt
Sinking feeling

Sinking feeling (Noun)
Cảm giác lo âu hoặc khó chịu, thường do sự sợ hãi về một kết quả tiêu cực hoặc sự nhận thức.
A feeling of anxiety or discomfort, usually caused by fear of a negative outcome or realization.
She had a sinking feeling about the upcoming social event.
Cô ấy có một cảm giác lo lắng về sự kiện xã hội sắp tới.
He didn't experience a sinking feeling during the community gathering.
Anh ấy không cảm thấy lo lắng trong buổi gặp gỡ cộng đồng.
Did you feel a sinking feeling before the social meeting?
Bạn có cảm thấy lo lắng trước cuộc họp xã hội không?
I had a sinking feeling during the social event last Saturday.
Tôi có một cảm giác chán nản trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa rồi.
He did not ignore his sinking feeling about the upcoming social gathering.
Anh ấy không phớt lờ cảm giác chán nản về buổi tụ họp xã hội sắp tới.
Did you experience a sinking feeling at the community meeting yesterday?
Bạn có cảm thấy một cảm giác chán nản trong cuộc họp cộng đồng hôm qua không?
Một phản ứng bản năng cho thấy rằng có điều gì đó sai hoặc không mong muốn trong một tình huống.
A visceral reaction indicating that something is wrong or undesirable about a situation.
I had a sinking feeling during the social event last week.
Tôi có một cảm giác nặng nề trong sự kiện xã hội tuần trước.
She didn't experience a sinking feeling at the community gathering.
Cô ấy không cảm thấy nặng nề trong buổi họp mặt cộng đồng.
Did you feel a sinking feeling when he mentioned the conflict?
Bạn có cảm thấy nặng nề khi anh ấy nhắc đến xung đột không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp