Bản dịch của từ Sinking feeling trong tiếng Việt

Sinking feeling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sinking feeling(Noun)

sˈɪŋkɨŋ fˈilɨŋ
sˈɪŋkɨŋ fˈilɨŋ
01

Cảm giác lo âu hoặc khó chịu, thường do sự sợ hãi về một kết quả tiêu cực hoặc sự nhận thức.

A feeling of anxiety or discomfort, usually caused by fear of a negative outcome or realization.

Ví dụ
02

Một trạng thái cảm xúc được đặc trưng bởi cảm giác sắp xảy ra điều xấu hoặc lo lắng.

An emotional state characterized by a sense of impending doom or worry.

Ví dụ
03

Một phản ứng bản năng cho thấy rằng có điều gì đó sai hoặc không mong muốn trong một tình huống.

A visceral reaction indicating that something is wrong or undesirable about a situation.

Ví dụ