Bản dịch của từ Sinking feeling trong tiếng Việt

Sinking feeling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sinking feeling (Noun)

sˈɪŋkɨŋ fˈilɨŋ
sˈɪŋkɨŋ fˈilɨŋ
01

Cảm giác lo âu hoặc khó chịu, thường do sự sợ hãi về một kết quả tiêu cực hoặc sự nhận thức.

A feeling of anxiety or discomfort, usually caused by fear of a negative outcome or realization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một trạng thái cảm xúc được đặc trưng bởi cảm giác sắp xảy ra điều xấu hoặc lo lắng.

An emotional state characterized by a sense of impending doom or worry.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phản ứng bản năng cho thấy rằng có điều gì đó sai hoặc không mong muốn trong một tình huống.

A visceral reaction indicating that something is wrong or undesirable about a situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sinking feeling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sinking feeling

Không có idiom phù hợp