Bản dịch của từ Sinking feeling trong tiếng Việt
Sinking feeling
Noun [U/C]

Sinking feeling (Noun)
sˈɪŋkɨŋ fˈilɨŋ
sˈɪŋkɨŋ fˈilɨŋ
01
Cảm giác lo âu hoặc khó chịu, thường do sự sợ hãi về một kết quả tiêu cực hoặc sự nhận thức.
A feeling of anxiety or discomfort, usually caused by fear of a negative outcome or realization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phản ứng bản năng cho thấy rằng có điều gì đó sai hoặc không mong muốn trong một tình huống.
A visceral reaction indicating that something is wrong or undesirable about a situation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sinking feeling
Không có idiom phù hợp