Bản dịch của từ Sinking feeling trong tiếng Việt
Sinking feeling
Noun [U/C]

Sinking feeling(Noun)
sˈɪŋkɨŋ fˈilɨŋ
sˈɪŋkɨŋ fˈilɨŋ
01
Cảm giác lo âu hoặc khó chịu, thường do sự sợ hãi về một kết quả tiêu cực hoặc sự nhận thức.
A feeling of anxiety or discomfort, usually caused by fear of a negative outcome or realization.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một phản ứng bản năng cho thấy rằng có điều gì đó sai hoặc không mong muốn trong một tình huống.
A visceral reaction indicating that something is wrong or undesirable about a situation.
Ví dụ
