Bản dịch của từ Sissified trong tiếng Việt
Sissified

Sissified (Adjective)
Many believe that sissified behaviors are not suitable for men today.
Nhiều người tin rằng những hành vi yếu đuối không phù hợp với đàn ông.
He is not sissified; he enjoys sports and outdoor activities.
Cậu ấy không yếu đuối; cậu ấy thích thể thao và hoạt động ngoài trời.
Are sissified traits becoming more accepted in modern society?
Liệu những đặc điểm yếu đuối có trở nên được chấp nhận hơn trong xã hội hiện đại không?
Sissified (Verb)
Many believe society has sissified young men through unrealistic expectations.
Nhiều người tin rằng xã hội đã làm cho đàn ông trẻ trở nên yếu đuối qua những kỳ vọng không thực tế.
They have not sissified their opinions despite societal pressure.
Họ không làm yếu đi ý kiến của mình mặc dù có áp lực từ xã hội.
Has the media sissified our views on masculinity and strength?
Liệu truyền thông đã làm yếu đi quan điểm của chúng ta về nam tính và sức mạnh?
Từ "sissified" là một thuật ngữ mang tính miệt thị trong tiếng Anh, dùng để chỉ việc trở nên yếu đuối hoặc thiếu nam tính, thường ám chỉ những đặc điểm hoặc hành vi bị xem là nữ tính ở nam giới. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có thể được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh xã hội và độ nhạy cảm trong việc sử dụng. Thời gian gần đây, từ này đã bị chỉ trích vì tính chất phân biệt giới tính.
Từ "sissified" có nguồn gốc từ từ "sissy", một dạng viết tắt của "sister". Từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 tại Mỹ, thường dùng để chỉ những người đàn ông có hành vi hoặc tính cách được coi là yếu đuối, nữ tính. Nguyên gốc có nghĩa chỉ những phẩm chất liên quan đến phụ nữ, nhưng theo thời gian, nó đã mang theo sắc thái tiêu cực, ngụ ý sự thiếu nam tính, từ đó dẫn đến sự phát triển của nghĩa hiện tại trong ngữ cảnh phê phán.
Từ "sissified" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất ngữ nghĩa hạn chế và mang tính chất tiêu cực. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để miêu tả một người đàn ông bị cho là yếu đuối hoặc thiếu nam tính. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giới tính, văn hóa hoặc phê phán xã hội, phản ánh định kiến và sự phân biệt giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp