Bản dịch của từ Sit-ins trong tiếng Việt

Sit-ins

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sit-ins (Noun)

sˈɪtɨnz
sˈɪtɨnz
01

Một hình thức phản kháng trong đó người biểu tình chiếm một chỗ, từ chối di chuyển cho đến khi yêu cầu của họ được đáp ứng.

A form of protest in which demonstrators occupy a place refusing to move until their demands are met.

Ví dụ

The sit-ins at the university campus lasted for three days.

Cuộc ngồi đình tại khuôn viên trường đại học kéo dài ba ngày.

The activists decided against organizing any sit-ins this month.

Các nhà hoạt động quyết định không tổ chức bất kỳ cuộc ngồi đình nào trong tháng này.

Did the sit-ins lead to any positive changes in the community?

Cuộc ngồi đình có dẫn đến bất kỳ thay đổi tích cực nào trong cộng đồng không?

Sit-ins (Noun Countable)

sˈɪtɨnz
sˈɪtɨnz
01

Một cuộc tụ tập hoặc biểu tình có đặc điểm là mọi người ngồi xuống ở nơi công cộng như một hình thức phản kháng.

A gathering or demonstration characterized by people sitting down in a public place as a form of protest.

Ví dụ

The sit-ins at the university campus demanded equal rights for all.

Các cuộc ngồi đình tại khuôn viên trường đại học đòi quyền bình đẳng cho tất cả.

There were no sit-ins organized in the city last month.

Tháng trước không tổ chức cuộc ngồi đình nào tại thành phố.

Did the sit-ins lead to any positive changes in society?

Những cuộc ngồi đình có dẫn đến bất kỳ thay đổi tích cực nào trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sit-ins/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sit-ins

Không có idiom phù hợp