Bản dịch của từ Sit on the fence trong tiếng Việt
Sit on the fence

Sit on the fence (Idiom)
Many people sit on the fence during political debates in America.
Nhiều người ngồi im trong các cuộc tranh luận chính trị ở Mỹ.
She does not sit on the fence about climate change issues.
Cô ấy không đứng giữa về các vấn đề biến đổi khí hậu.
Why do you sit on the fence about social justice topics?
Tại sao bạn lại im lặng về các vấn đề công bằng xã hội?
Để tránh đưa ra quyết định hoặc cam kết về một vấn đề.
To avoid making a decision or commitment on an issue.
Many voters sit on the fence during elections, unsure of their choice.
Nhiều cử tri không quyết định trong các cuộc bầu cử, không chắc chắn lựa chọn.
She does not sit on the fence; she supports climate action actively.
Cô ấy không do dự; cô ấy ủng hộ hành động vì khí hậu một cách tích cực.
Why do people sit on the fence about social issues like poverty?
Tại sao mọi người lại do dự về các vấn đề xã hội như nghèo đói?
Thiếu quyết đoán về điều gì đó.
To be indecisive about something.
Many voters sit on the fence during elections and avoid making choices.
Nhiều cử tri không quyết định trong các cuộc bầu cử và tránh chọn lựa.
She does not sit on the fence; she supports climate action fully.
Cô ấy không do dự; cô ấy hoàn toàn ủng hộ hành động vì khí hậu.
Why do people sit on the fence about social issues like poverty?
Tại sao mọi người lại do dự về các vấn đề xã hội như nghèo đói?
Câu thành ngữ "sit on the fence" chỉ trạng thái không quyết đoán hoặc sự không cam kết trong việc chọn lựa giữa hai hoặc nhiều ý kiến, quan điểm khác nhau. Xuất phát từ hình ảnh một người ngồi trên hàng rào, không đưa ra quyết định, câu này thường được sử dụng để chỉ những ai tránh xa việc bày tỏ quan điểm rõ ràng. Cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nghĩa của cụm từ tương tự nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, tiếng Anh Anh thường dùng trong các cuộc thảo luận chính trị, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng áp dụng nhiều hơn trong môi trường phi chính thức.
Cụm từ "sit on the fence" có nguồn gốc từ động từ "sit", xuất phát từ tiếng Latinh "sedere", mang nghĩa là ngồi. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, cụm từ này ám chỉ việc do dự hay không đưa ra quyết định trong những tình huống cần lựa chọn giữa hai bên. Sự kết hợp giữa hình ảnh ngồi trên hàng rào (fence) liên kết với ý nghĩa trung lập, thể hiện sự không tham gia vào cuộc tranh luận hay xung đột, vẫn giữ nguyên giá trị trong ngữ cảnh hiện tại.
Cụm từ "sit on the fence" thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần bày tỏ quan điểm về các vấn đề tranh cãi. Cụm từ này biểu thị sự do dự hay không quyết đoán, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chính trị, xã hội hoặc trong các cuộc thảo luận về lựa chọn cá nhân. Mặc dù mang tính diễn đạt cao, việc sử dụng cụm này cần phải thận trọng để tránh gây hiểu lầm về lập trường của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp