Bản dịch của từ Sit up trong tiếng Việt

Sit up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sit up (Verb)

sˈɪtəp
sˈɪtəp
01

Đột nhiên trở nên cảnh giác hoặc chú ý.

To become suddenly alert or attentive.

Ví dụ

During the lecture, the students sat up when the guest speaker arrived.

Trong bài giảng, học sinh tỉnh táo khi diễn giả đến.

At the meeting, everyone sat up when the CEO entered the room.

Tại cuộc họp, mọi người tỉnh táo khi giám đốc đi vào phòng.

The audience sat up when the famous singer started performing.

Khán giả tỉnh táo khi ca sĩ nổi tiếng bắt đầu biểu diễn.

02

Ngồi thẳng lưng và nâng cao vai.

To sit with a straight back and shoulders raised.

Ví dụ

During the lecture, students were asked to sit up straight.

Trong bài giảng, học sinh được yêu cầu ngồi thẳng lưng.

At the meeting, the boss requested everyone to sit up attentively.

Trong cuộc họp, sếp yêu cầu mọi người ngồi chăm chú.

During the interview, candidates were reminded to sit up properly.

Trong buổi phỏng vấn, ứng viên được nhắc nhở ngồi đúng tư thế.

Sit up (Phrase)

sˈɪtəp
sˈɪtəp
01

Thắt chặt các cơ bụng để nâng thân từ tư thế nằm ngửa.

To tighten the muscles of the abdomen to raise the torso from a supine position.

Ví dụ

During the yoga class, she struggled to sit up properly.

Trong lớp yoga, cô ấy gặp khó khăn khi ngồi thẳng lên.

He was asked to sit up straight at the formal dinner.

Anh ấy được yêu cầu ngồi thẳng lên trong bữa tối trang trọng.

The doctor advised him to sit up slowly after the surgery.

Bác sĩ khuyên anh ấy nên ngồi dậy từ từ sau ca phẫu thuật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sit up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sit up

Không có idiom phù hợp