Bản dịch của từ Sit up trong tiếng Việt
Sit up

Sit up (Verb)
During the lecture, the students sat up when the guest speaker arrived.
Trong bài giảng, học sinh tỉnh táo khi diễn giả đến.
At the meeting, everyone sat up when the CEO entered the room.
Tại cuộc họp, mọi người tỉnh táo khi giám đốc đi vào phòng.
The audience sat up when the famous singer started performing.
Khán giả tỉnh táo khi ca sĩ nổi tiếng bắt đầu biểu diễn.
During the lecture, students were asked to sit up straight.
Trong bài giảng, học sinh được yêu cầu ngồi thẳng lưng.
At the meeting, the boss requested everyone to sit up attentively.
Trong cuộc họp, sếp yêu cầu mọi người ngồi chăm chú.
During the interview, candidates were reminded to sit up properly.
Trong buổi phỏng vấn, ứng viên được nhắc nhở ngồi đúng tư thế.
Sit up (Phrase)
During the yoga class, she struggled to sit up properly.
Trong lớp yoga, cô ấy gặp khó khăn khi ngồi thẳng lên.
He was asked to sit up straight at the formal dinner.
Anh ấy được yêu cầu ngồi thẳng lên trong bữa tối trang trọng.
The doctor advised him to sit up slowly after the surgery.
Bác sĩ khuyên anh ấy nên ngồi dậy từ từ sau ca phẫu thuật.
"Sit up" là một cụm động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động ngồi thẳng dậy từ vị trí nằm hoặc ngồi thoải mái. Trong tiếng Anh Mỹ, "sit up" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể chất và thể dục, đồng thời còn có nghĩa bóng là sự chú ý hoặc cảnh giác hơn. Trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ điệu thể dục. "Sit up" cũng có thể đặc trưng bởi các động từ liên quan như "sit down" (ngồi xuống) và "get up" (đứng dậy).
Cụm từ "sit up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "sit" đến từ tiếng Latinh "sedere", có nghĩa là "ngồi". Tính từ "up" có nguồn gốc từ tiếng Old English "uppe", biểu thị sự nâng cao hoặc hướng lên. Việc kết hợp hai thành phần này đã hình thành một nghĩa mới, chỉ hành động ngồi thẳng dậy từ tư thế nằm hoặc tựa. Điều này phản ánh tính chất động lực và ý nghĩa vật lý của cụm từ trong giao tiếp hiện đại.
Cụm động từ "sit up" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, phản ánh tính chất ngữ cảnh cụ thể của nó. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, "sit up" có thể được dùng để mô tả hành động ngồi thẳng hoặc trong những tình huống thể hiện ý thức, sự chú ý. Các ngữ cảnh thông dụng bao gồm thể dục, thảo luận về tư thế ngồi hoặc chỉ dẫn hành động trong giáo dục thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp