Bản dịch của từ Sit up trong tiếng Việt
Sit up
Sit up (Verb)
During the lecture, the students sat up when the guest speaker arrived.
Trong bài giảng, học sinh tỉnh táo khi diễn giả đến.
At the meeting, everyone sat up when the CEO entered the room.
Tại cuộc họp, mọi người tỉnh táo khi giám đốc đi vào phòng.
During the lecture, students were asked to sit up straight.
Trong bài giảng, học sinh được yêu cầu ngồi thẳng lưng.
At the meeting, the boss requested everyone to sit up attentively.
Trong cuộc họp, sếp yêu cầu mọi người ngồi chăm chú.
Sit up (Phrase)
During the yoga class, she struggled to sit up properly.
Trong lớp yoga, cô ấy gặp khó khăn khi ngồi thẳng lên.
He was asked to sit up straight at the formal dinner.
Anh ấy được yêu cầu ngồi thẳng lên trong bữa tối trang trọng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp