Bản dịch của từ Sitdown strike trong tiếng Việt

Sitdown strike

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sitdown strike(Noun)

sˈɪtdˌaʊn stɹˈaɪk
sˈɪtdˌaʊn stɹˈaɪk
01

Một hình thức biểu tình mà người tham gia ngồi xuống tại một địa điểm cụ thể để phản đối điều kiện làm việc hoặc các chính sách.

A form of protest where participants sit down at a particular location to demonstrate against working conditions or policies.

Ví dụ
02

Một hình thức phản đối không bạo lực nhằm thu hút sự chú ý đến quyền lao động hoặc các vấn đề công bằng xã hội.

A non-violent form of protest aimed at drawing attention to labor rights or social justice issues.

Ví dụ
03

Một cuộc đình công trong đó công nhân chiếm giữ nơi làm việc và từ chối làm việc trong khi vẫn ở bên trong.

A strike during which workers occupy their place of employment and refuse to work while remaining inside the premises.

Ví dụ