Bản dịch của từ Sitdown strike trong tiếng Việt
Sitdown strike
Noun [U/C]

Sitdown strike (Noun)
sˈɪtdˌaʊn stɹˈaɪk
sˈɪtdˌaʊn stɹˈaɪk
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hình thức biểu tình mà người tham gia ngồi xuống tại một địa điểm cụ thể để phản đối điều kiện làm việc hoặc các chính sách.
A form of protest where participants sit down at a particular location to demonstrate against working conditions or policies.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sitdown strike
Không có idiom phù hợp