Bản dịch của từ Skip interval trong tiếng Việt
Skip interval
Noun [U/C]

Skip interval(Noun)
skˈɪp ˈɪntɚvəl
skˈɪp ˈɪntɚvəl
Ví dụ
02
Khoảng thời gian được chỉ định với mục đích tạm thời ngừng hoặc tránh một nhiệm vụ hoặc chức năng cụ thể.
A time period designated for the purpose of temporarily ceasing or avoiding a particular task or function.
Ví dụ
