Bản dịch của từ Skip interval trong tiếng Việt

Skip interval

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skip interval(Noun)

skˈɪp ˈɪntɚvəl
skˈɪp ˈɪntɚvəl
01

Khoảng thời gian mà trong đó một số hoạt động hoặc sự kiện không được lên lịch.

A period of time during which certain activities or events are omitted or not scheduled.

Ví dụ
02

Khoảng thời gian được chỉ định với mục đích tạm thời ngừng hoặc tránh một nhiệm vụ hoặc chức năng cụ thể.

A time period designated for the purpose of temporarily ceasing or avoiding a particular task or function.

Ví dụ
03

Một khoảng thời gian mà trong đó một hành động cụ thể không được thực hiện hoặc quan sát.

A duration during which a specified action is not performed or observed.

Ví dụ