Bản dịch của từ Skip interval trong tiếng Việt
Skip interval

Skip interval (Noun)
We will have a skip interval during the community meeting next week.
Chúng ta sẽ có một khoảng thời gian bỏ qua trong cuộc họp cộng đồng tuần tới.
They do not plan to skip intervals in the social event schedule.
Họ không có kế hoạch bỏ qua khoảng thời gian trong lịch sự kiện xã hội.
What is the purpose of the skip interval in social gatherings?
Mục đích của khoảng thời gian bỏ qua trong các buổi gặp gỡ xã hội là gì?
Khoảng thời gian được chỉ định với mục đích tạm thời ngừng hoặc tránh một nhiệm vụ hoặc chức năng cụ thể.
A time period designated for the purpose of temporarily ceasing or avoiding a particular task or function.
Many people skip interval during lunch to socialize with friends.
Nhiều người bỏ qua khoảng thời gian trong giờ ăn trưa để giao lưu với bạn bè.
Students do not skip interval when discussing important social issues.
Học sinh không bỏ qua khoảng thời gian khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.
Do you think we should skip interval to engage more socially?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên bỏ qua khoảng thời gian để tham gia nhiều hơn vào xã hội không?
During the skip interval, people often reflect on their social interactions.
Trong khoảng thời gian nghỉ, mọi người thường suy ngẫm về các tương tác xã hội.
They do not skip intervals when discussing important social issues.
Họ không bỏ qua khoảng thời gian khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.
What activities occur during the skip interval in social gatherings?
Những hoạt động nào diễn ra trong khoảng thời gian nghỉ ở các buổi tụ tập xã hội?