Bản dịch của từ Skip pattern trong tiếng Việt
Skip pattern
Noun [U/C]

Skip pattern (Noun)
skˈɪp pˈætɚn
skˈɪp pˈætɚn
01
Một phương pháp lấy mẫu trong đó các nhóm cụ thể được cố ý loại bỏ khỏi mẫu.
A sampling method where specific groups are intentionally omitted from a sample.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một kỹ thuật sử dụng trong phân tích thống kê để tập trung vào các điểm dữ liệu cụ thể trong khi bỏ qua những điểm khác.
A technique used in statistical analysis to focus on particular data points while ignoring others.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Skip pattern
Không có idiom phù hợp