Bản dịch của từ Skip pattern trong tiếng Việt

Skip pattern

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skip pattern (Noun)

skˈɪp pˈætɚn
skˈɪp pˈætɚn
01

Một phương pháp lấy mẫu trong đó các nhóm cụ thể được cố ý loại bỏ khỏi mẫu.

A sampling method where specific groups are intentionally omitted from a sample.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khung được sử dụng trong các khảo sát hoặc bảng câu hỏi, hướng dẫn người phản hồi bỏ qua một số câu hỏi dựa trên câu trả lời trước đó.

A framework used in surveys or questionnaires that directs respondents to skip certain questions based on their previous answers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật sử dụng trong phân tích thống kê để tập trung vào các điểm dữ liệu cụ thể trong khi bỏ qua những điểm khác.

A technique used in statistical analysis to focus on particular data points while ignoring others.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Skip pattern cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skip pattern

Không có idiom phù hợp