Bản dịch của từ Skyline trong tiếng Việt
Skyline

Skyline (Noun)
The city's skyline was dominated by towering skyscrapers.
Bức tranh đô thị được thống trị bởi những tòa nhà chọc trời cao vút.
We admired the beautiful skyline during the evening boat cruise.
Chúng tôi ngưỡng mộ bức tranh đô thị đẹp trong chuyến du thuyền buổi tối.
The skyline of New York City is iconic and instantly recognizable.
Bức tranh đô thị của Thành phố New York là biểu tượng và dễ nhận diện ngay lập tức.
Dạng danh từ của Skyline (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Skyline | Skylines |
Kết hợp từ của Skyline (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Northern skyline Bầu trời phía bắc | The northern skyline of new york city is breathtaking. Bầu trời phía bắc của thành phố new york rất đẹp. |
Manhattan skyline Tầm nhìn của manhattan | The manhattan skyline is breathtaking at sunset. Bức tranh manhattan rực rỡ vào lúc hoàng hôn. |
Downtown skyline Tầm nhìn trung tâm thành phố | The downtown skyline reflects the city's social development. Bức tranh chân dung trung tâm phản ánh sự phát triển xã hội của thành phố. |
City skyline Tầm nhìn của thành phố | The city skyline is dotted with skyscrapers and iconic landmarks. Bức tranh thành phố trải dài những tòa nhà chọc trời và điểm đến biểu tượng. |
Dramatic skyline Tầm nhìn đầy ấn tượng | The dramatic skyline of new york city captivates tourists. Bầu trời ấn tượng của thành phố new york cuốn hút du khách. |
Họ từ
"Skyline" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ đường chân trời của một thành phố, thể hiện sự kết hợp giữa kiến trúc và thiên nhiên. Từ này thường sử dụng để mô tả hình ảnh các tòa nhà cao tầng nổi bật chống lại bầu trời. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "skyline" không có sự khác biệt đáng kể về viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, từ này thể hiện phong cách kiến trúc đặc trưng của từng khu vực đô thị.
Từ "skyline" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa “sky” (bầu trời) và “line” (đường thẳng). “Sky” xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "ský", nghĩa là bầu trời, trong khi “line” được phát triển từ tiếng Latin " linea", có nghĩa là đường thẳng. Ý nghĩa hiện tại của "skyline" đề cập đến đường chân trời của một thành phố, phản ánh sự kết hợp giữa thiên nhiên và con người, cho thấy sự phát triển đô thị của những thế kỷ gần đây.
Từ "skyline" thường xuất hiện trong bối cảnh bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường mô tả cảnh quan đô thị. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao trong phần Listening và Reading. Ngoài ra, "skyline" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc, quy hoạch đô thị và du lịch, khi mô tả đường chân trời của một thành phố nổi bật với các tòa nhà cao tầng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp