Bản dịch của từ Skywalk trong tiếng Việt

Skywalk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skywalk (Noun)

skˈaɪwˌɑk
skˈaɪwˌɑk
01

Cầu dành cho người đi bộ nối liền hai tòa nhà hoặc công trình kiến trúc.

A pedestrian bridge that connects two buildings or structures

Ví dụ

The skywalk connects the community center to the library across the street.

Cầu đi bộ nối trung tâm cộng đồng với thư viện bên kia đường.

The skywalk does not link the park to the shopping mall anymore.

Cầu đi bộ không còn nối công viên với trung tâm mua sắm nữa.

Does the new skywalk connect the school to the nearby gym?

Cầu đi bộ mới có nối trường học với phòng tập gần đó không?

The new skywalk connects the library and student center at our campus.

Cây cầu đi bộ mới kết nối thư viện và trung tâm sinh viên của chúng tôi.

Many students do not use the skywalk during rainy weather.

Nhiều sinh viên không sử dụng cầu đi bộ trong thời tiết mưa.

02

Đường đi bộ trên cao, thường thấy ở các khu vực đô thị.

An elevated walkway typically found in urban areas

Ví dụ

The skywalk connects the mall to the office buildings downtown.

Skywalk nối trung tâm thương mại với các tòa nhà văn phòng ở trung tâm.

Many people do not use the skywalk during bad weather.

Nhiều người không sử dụng skywalk khi thời tiết xấu.

Is the skywalk safe for children and elderly people?

Skywalk có an toàn cho trẻ em và người cao tuổi không?

The skywalk connects the mall to the city park downtown.

Skywalk kết nối trung tâm thương mại với công viên thành phố ở trung tâm.

Many people do not use the skywalk during bad weather.

Nhiều người không sử dụng skywalk trong thời tiết xấu.

03

Đường đi bộ trên mặt đất, thường được sử dụng ở các khu mua sắm hoặc giải trí.

A walkway above ground level often used in shopping or entertainment districts

Ví dụ

The skywalk connects two shopping malls in downtown Chicago.

Skywalk nối hai trung tâm mua sắm ở trung tâm thành phố Chicago.

Many people do not use the skywalk during winter months.

Nhiều người không sử dụng skywalk vào mùa đông.

Is the skywalk safe for children to walk on?

Skywalk có an toàn cho trẻ em đi bộ không?

The skywalk connects the mall to the downtown entertainment district.

Skywalk kết nối trung tâm mua sắm với khu giải trí trung tâm thành phố.

Many people do not use the skywalk during rainy weather.

Nhiều người không sử dụng skywalk trong thời tiết mưa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/skywalk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skywalk

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.