Bản dịch của từ Slacken off trong tiếng Việt

Slacken off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slacken off (Verb)

slˈækən ˈɔf
slˈækən ˈɔf
01

Giảm cường độ, tốc độ hoặc nỗ lực của điều gì đó.

To reduce the intensity, speed, or effort of something.

Ví dụ

Many people slacken off their social activities during the winter months.

Nhiều người giảm bớt các hoạt động xã hội trong những tháng mùa đông.

She does not slacken off her volunteer work at the community center.

Cô ấy không giảm bớt công việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

Do you think people slacken off their friendships over time?

Bạn có nghĩ rằng mọi người giảm bớt tình bạn theo thời gian không?

02

Trở nên ít nghiêm khắc, nghiêm trọng hoặc căng thẳng hơn.

To become less strict, severe, or tense.

Ví dụ

Many communities slacken off their rules during the summer festivals.

Nhiều cộng đồng nới lỏng quy tắc trong các lễ hội mùa hè.

They do not slacken off their efforts to improve social equality.

Họ không nới lỏng nỗ lực để cải thiện bình đẳng xã hội.

Why do some organizations slacken off their community service initiatives?

Tại sao một số tổ chức nới lỏng các sáng kiến phục vụ cộng đồng?

03

Giảm bớt hoặc làm dịu trong hành động, căng thẳng hoặc nỗ lực.

To ease or diminish in action, tension, or effort.

Ví dụ

Many people slacken off their social activities during the winter months.

Nhiều người giảm bớt hoạt động xã hội của họ trong tháng mùa đông.

She does not slacken off her efforts to connect with friends.

Cô ấy không giảm bớt nỗ lực để kết nối với bạn bè.

Do you think people slacken off their social life after marriage?

Bạn có nghĩ rằng mọi người giảm bớt đời sống xã hội sau khi kết hôn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slacken off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slacken off

Không có idiom phù hợp