Bản dịch của từ Slacken off trong tiếng Việt

Slacken off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slacken off(Verb)

slˈækən ˈɔf
slˈækən ˈɔf
01

Giảm cường độ, tốc độ hoặc nỗ lực của điều gì đó.

To reduce the intensity, speed, or effort of something.

Ví dụ
02

Trở nên ít nghiêm khắc, nghiêm trọng hoặc căng thẳng hơn.

To become less strict, severe, or tense.

Ví dụ
03

Giảm bớt hoặc làm dịu trong hành động, căng thẳng hoặc nỗ lực.

To ease or diminish in action, tension, or effort.

Ví dụ