Bản dịch của từ Slice off trong tiếng Việt

Slice off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slice off(Verb)

slˈaɪs ˈɔf
slˈaɪs ˈɔf
01

Lấy đi một phần của cái gì đó.

To take away a portion of something.

Ví dụ
02

Cắt một cái gì đó ra từ một vật thể hoặc bề mặt lớn hơn.

To cut something from a larger object or surface.

Ví dụ
03

Loại bỏ một phần của cái gì đó bằng cách cắt nó ra khỏi phần còn lại.

To remove a part of something by cutting it away from the rest.

Ví dụ