Bản dịch của từ Slices trong tiếng Việt
Slices

Slices (Noun)
The report includes slices of different social groups in America.
Báo cáo bao gồm các mẫu của các nhóm xã hội khác nhau ở Mỹ.
The study does not provide enough slices for accurate analysis.
Nghiên cứu không cung cấp đủ mẫu để phân tích chính xác.
What slices of society are represented in the recent survey?
Các mẫu nào của xã hội được đại diện trong khảo sát gần đây?
I served three slices of cheese at the social gathering.
Tôi đã phục vụ ba lát phô mai tại buổi gặp mặt xã hội.
They did not eat any slices of bread during the event.
Họ đã không ăn bất kỳ lát bánh mì nào trong sự kiện.
How many slices of pizza did you bring to the party?
Bạn đã mang bao nhiêu lát pizza đến bữa tiệc?
Dạng danh từ của Slices (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Slice | Slices |
Slices (Verb)
The community slices food waste by donating leftovers to shelters.
Cộng đồng giảm lãng phí thực phẩm bằng cách quyên góp đồ thừa cho nơi trú ẩn.
They do not slices their budget for social programs this year.
Họ không giảm ngân sách cho các chương trình xã hội năm nay.
How can we slices our spending on social activities effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm chi tiêu cho các hoạt động xã hội một cách hiệu quả?
She slices the cake into eight equal pieces for the party.
Cô ấy cắt bánh thành tám phần bằng nhau cho bữa tiệc.
He does not slices the bread too thin for the sandwiches.
Anh ấy không cắt bánh mì quá mỏng cho bánh sandwich.
How many slices do you want for the pizza?
Bạn muốn bao nhiêu miếng cho chiếc pizza?
She slices the bread for the community meal every Saturday.
Cô ấy cắt bánh mì cho bữa ăn cộng đồng mỗi thứ Bảy.
He does not slice the vegetables for the soup today.
Anh ấy không cắt rau cho món súp hôm nay.
Do they slice the fruits for the social event next week?
Họ có cắt trái cây cho sự kiện xã hội tuần tới không?
Dạng động từ của Slices (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slice |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sliced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sliced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slices |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slicing |
Họ từ
Từ "slices" là dạng số nhiều của danh từ "slice", chỉ một phần mỏng được cắt ra từ một vật thể lớn, thường là thực phẩm như bánh mì, thịt, hoặc trái cây. Trong tiếng Anh Anh, "slice" có thể ám chỉ đến các lát mỏng trong bối cảnh ẩm thực mà không có nghĩa tiêu cực. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ những phân đoạn hay phần nhỏ trong nhiều ngữ cảnh khác, như đề cập đến các phần của một câu chuyện hoặc một kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

