Bản dịch của từ Slosh trong tiếng Việt

Slosh

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slosh (Noun)

slˈɑʃ
slˈɑʃ
01

Một đòn nặng nề.

A heavy blow.

Ví dụ

The slosh on his head left him dazed and confused.

Cú đánh mạnh vào đầu của anh ấy khiến anh ta hoa mắt và bối rối.

She received a slosh during the bar fight last night.

Cô ấy đã nhận được một cú đánh mạnh trong cuộc đấu ở quán bar đêm qua.

The slosh to his chest knocked the wind out of him.

Cú đánh vào ngực của anh ấy khiến anh ta thở không ra.

02

Hành động hoặc âm thanh bắn tung tóe.

An act or sound of splashing.

Ví dụ

The slosh of water in the fountain was calming.

Âm thanh của nước trong bể nước rất dễ chịu.

The slosh of drinks at the party added to the fun.

Âm thanh của đồ uống tại bữa tiệc làm tăng thêm niềm vui.

The slosh of rain on the roof made her sleepy.

Âm thanh của mưa trên mái nhà làm cô ấy buồn ngủ.

Dạng danh từ của Slosh (Noun)

SingularPlural

Slosh

Sloshes

Slosh (Verb)

slˈɑʃ
slˈɑʃ
01

(chất lỏng trong bình) chuyển động không đều và có tiếng nước bắn tung tóe.

Of liquid in a container move irregularly with a splashing sound.

Ví dụ

The water sloshed in the bucket during the community cleanup event.

Nước văng lên trong xô trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng.

The kids did not slosh the juice while playing at the party.

Bọn trẻ không làm văng nước trái cây khi chơi ở bữa tiệc.

Did the soup slosh out of the pot during the dinner?

Súp có bị văng ra khỏi nồi trong bữa tối không?

02

Đánh (ai đó) thật mạnh.

Hit someone hard.

Ví dụ

He sloshed the bully in defense of his friend.

Anh ta đánh mạnh vào tên đầu gấu để bảo vệ bạn mình.

The father sloshed the thief who tried to rob his daughter.

Người cha đánh mạnh tên trộm cố gắng cướp con gái mình.

She sloshed the harasser who wouldn't stop bothering her.

Cô ấy đánh mạnh tên quấy rối không chịu ngừng làm phiền cô.

Dạng động từ của Slosh (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slosh

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sloshed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sloshed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sloshes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sloshing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slosh/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slosh

Không có idiom phù hợp