Bản dịch của từ Sloshed trong tiếng Việt
Sloshed
Sloshed (Adjective)
Last night, John was completely sloshed at the party.
Tối qua, John say bí tỉ tại bữa tiệc.
She wasn't sloshed, just enjoying her drink responsibly.
Cô ấy không say bí tỉ, chỉ đang thưởng thức đồ uống một cách có trách nhiệm.
Was Tom sloshed during the wedding reception last week?
Tom có say bí tỉ trong buổi tiếp đãi đám cưới tuần trước không?
Sloshed (Verb)
Phân từ quá khứ của slosh.
Past participle of slosh.
The drinks sloshed around during the party last Saturday night.
Những ly nước lắc lư trong bữa tiệc tối thứ Bảy tuần trước.
The students did not slosh their drinks at the graduation celebration.
Các sinh viên không làm đổ nước uống tại buổi lễ tốt nghiệp.
Did the drinks slosh during the concert last night?
Có phải nước uống đã lắc lư trong buổi hòa nhạc tối qua không?
Last night, we sloshed water on each other at the party.
Tối qua, chúng tôi đã đổ nước lên nhau tại bữa tiệc.
They did not slosh drinks during the formal dinner event.
Họ đã không đổ đồ uống trong sự kiện bữa tối trang trọng.
Did you slosh any drinks at the birthday celebration yesterday?
Bạn đã đổ đồ uống nào tại buổi tiệc sinh nhật hôm qua không?
Dạng động từ của Sloshed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slosh |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sloshed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sloshed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sloshes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sloshing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp