Bản dịch của từ Slosh trong tiếng Việt

Slosh

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slosh(Noun)

slˈɑʃ
slˈɑʃ
01

Một đòn nặng nề.

A heavy blow.

Ví dụ
02

Hành động hoặc âm thanh bắn tung tóe.

An act or sound of splashing.

Ví dụ

Dạng danh từ của Slosh (Noun)

SingularPlural

Slosh

Sloshes

Slosh(Verb)

slˈɑʃ
slˈɑʃ
01

(chất lỏng trong bình) chuyển động không đều và có tiếng nước bắn tung tóe.

Of liquid in a container move irregularly with a splashing sound.

Ví dụ
02

Đánh (ai đó) thật mạnh.

Hit someone hard.

Ví dụ

Dạng động từ của Slosh (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slosh

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sloshed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sloshed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sloshes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sloshing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ