Bản dịch của từ Sloshed trong tiếng Việt

Sloshed

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sloshed (Adjective)

slˈɑʃt
slˈɑʃt
01

(từ lóng) say quá.

Slang very drunk.

Ví dụ

Last night, John was completely sloshed at the party.

Tối qua, John say bí tỉ tại bữa tiệc.

She wasn't sloshed, just enjoying her drink responsibly.

Cô ấy không say bí tỉ, chỉ đang thưởng thức đồ uống một cách có trách nhiệm.

Was Tom sloshed during the wedding reception last week?

Tom có say bí tỉ trong buổi tiếp đãi đám cưới tuần trước không?

Sloshed (Verb)

slˈɑʃt
slˈɑʃt
01

Phân từ quá khứ của slosh.

Past participle of slosh.

Ví dụ

The drinks sloshed around during the party last Saturday night.

Những ly nước lắc lư trong bữa tiệc tối thứ Bảy tuần trước.

The students did not slosh their drinks at the graduation celebration.

Các sinh viên không làm đổ nước uống tại buổi lễ tốt nghiệp.

Did the drinks slosh during the concert last night?

Có phải nước uống đã lắc lư trong buổi hòa nhạc tối qua không?

02

Quá khứ đơn giản của slosh.

Simple past of slosh.

Ví dụ

Last night, we sloshed water on each other at the party.

Tối qua, chúng tôi đã đổ nước lên nhau tại bữa tiệc.

They did not slosh drinks during the formal dinner event.

Họ đã không đổ đồ uống trong sự kiện bữa tối trang trọng.

Did you slosh any drinks at the birthday celebration yesterday?

Bạn đã đổ đồ uống nào tại buổi tiệc sinh nhật hôm qua không?

Dạng động từ của Sloshed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slosh

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sloshed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sloshed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sloshes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sloshing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sloshed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sloshed

Không có idiom phù hợp