Bản dịch của từ Slow movement and stopping trong tiếng Việt

Slow movement and stopping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slow movement and stopping (Noun)

slˈoʊ mˈuvmənt ənd stˈɑpɨŋ
slˈoʊ mˈuvmənt ənd stˈɑpɨŋ
01

Hành động giảm tốc độ hoặc nhịp độ; sự giảm dần trong chuyển động.

The act of reducing speed or pace; a gradual reduction in motion.

Ví dụ

The slow movement of people in the park was calming and peaceful.

Sự di chuyển chậm của mọi người trong công viên thật bình yên.

The slow movement during the protest did not disrupt the event.

Sự di chuyển chậm trong cuộc biểu tình không làm gián đoạn sự kiện.

Why is there a slow movement at the community gathering today?

Tại sao lại có sự di chuyển chậm trong buổi họp cộng đồng hôm nay?

02

Một trạng thái hoặc điều kiện được đặc trưng bởi sự thiếu tốc độ hoặc tính nhanh chóng.

A state or condition characterized by lack of speed or rapidity.

Ví dụ

The slow movement of the crowd caused delays during the festival.

Sự di chuyển chậm của đám đông đã gây ra sự chậm trễ trong lễ hội.

There was no slow movement at the busy market yesterday.

Hôm qua không có sự di chuyển chậm nào ở chợ đông đúc.

Is the slow movement of people common during social events?

Có phải sự di chuyển chậm của mọi người là điều bình thường trong các sự kiện xã hội không?

03

Một trường hợp dừng lại hoặc ngừng chuyển động.

An instance of stopping or ceasing motion.

Ví dụ

The protest caused a slow movement in the city center yesterday.

Cuộc biểu tình đã gây ra sự dừng lại ở trung tâm thành phố hôm qua.

There was no slow movement during the festival last weekend.

Không có sự dừng lại nào trong lễ hội cuối tuần trước.

Is slow movement common in social gatherings like parties?

Có phải sự dừng lại là điều phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội như tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slow movement and stopping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slow movement and stopping

Không có idiom phù hợp