Bản dịch của từ Slow movement and stopping trong tiếng Việt
Slow movement and stopping

Slow movement and stopping (Noun)
The slow movement of people in the park was calming and peaceful.
Sự di chuyển chậm của mọi người trong công viên thật bình yên.
The slow movement during the protest did not disrupt the event.
Sự di chuyển chậm trong cuộc biểu tình không làm gián đoạn sự kiện.
Why is there a slow movement at the community gathering today?
Tại sao lại có sự di chuyển chậm trong buổi họp cộng đồng hôm nay?
The slow movement of the crowd caused delays during the festival.
Sự di chuyển chậm của đám đông đã gây ra sự chậm trễ trong lễ hội.
There was no slow movement at the busy market yesterday.
Hôm qua không có sự di chuyển chậm nào ở chợ đông đúc.
Is the slow movement of people common during social events?
Có phải sự di chuyển chậm của mọi người là điều bình thường trong các sự kiện xã hội không?
The protest caused a slow movement in the city center yesterday.
Cuộc biểu tình đã gây ra sự dừng lại ở trung tâm thành phố hôm qua.
There was no slow movement during the festival last weekend.
Không có sự dừng lại nào trong lễ hội cuối tuần trước.
Is slow movement common in social gatherings like parties?
Có phải sự dừng lại là điều phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội như tiệc không?
Khái niệm "slow movement and stopping" đề cập đến hành động di chuyển chậm lại và dừng lại. Đây là những thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ vật lý đến tâm lý học, để chỉ quá trình hoặc trạng thái mà tốc độ di chuyển giảm dần trước khi ngừng lại hoàn toàn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau, làm cho cách phát âm trở nên phong phú hơn.