Bản dịch của từ Slumber trong tiếng Việt

Slumber

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slumber (Noun)

slˈʌmbɚ
slˈʌmbəɹ
01

Ngủ.

A sleep.

Ví dụ

After a long day, he fell into a deep slumber.

Sau một ngày dài, anh ấy rơi vào giấc ngủ sâu.

The baby's peaceful slumber brought relief to the tired parents.

Giấc ngủ yên bình của em bé mang lại sự nhẹ nhõm cho bố mẹ mệt mỏi.

She enjoyed the tranquility of her afternoon slumber in the park.

Cô ấy thích thú với sự yên bình của giấc ngủ chiều ở công viên.

Slumber (Verb)

slˈʌmbɚ
slˈʌmbəɹ
01

Ngủ.

Sleep.

Ví dụ

After a long day, people slumber peacefully in their beds.

Sau một ngày dài, mọi người ngủ say trong giường.

The baby slumbers soundly in the crib, dreaming sweet dreams.

Em bé ngủ ngon trong cũi, mơ những giấc mơ ngọt ngào.

The tired workers slumbered on the train ride home after work.

Những người lao động mệt mỏi ngủ gục trên tàu về nhà sau giờ làm việc.

Kết hợp từ của Slumber (Verb)

CollocationVí dụ

Slumber peacefully

Ngủ ngon

Friends slumber peacefully at the social gathering.

Bạn bè ngủ say sưa tại buổi tụ họp xã hội.

Slumber deeply

Ngủ say

They slumber deeply during the social gathering.

Họ ngủ say sưa trong buổi tụ họp xã hội.

Slumber on

Ngủ trưa

They slumber on social media instead of working.

Họ ngủ trên mạng xã hội thay vì làm việc.

Slumber away

Ngủ quên

She decided to slumber away the afternoon at the social event.

Cô ấy quyết định ngủ dài vào buổi chiều tại sự kiện xã hội.

Slumber quietly

Ngủ yên

Children slumber quietly during nap time.

Trẻ em ngủ yên lặng trong giờ ngủ trưa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slumber/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slumber

Không có idiom phù hợp