Bản dịch của từ Slumber trong tiếng Việt
Slumber

Slumber (Noun)
Ngủ.
A sleep.
After a long day, he fell into a deep slumber.
Sau một ngày dài, anh ấy rơi vào giấc ngủ sâu.
The baby's peaceful slumber brought relief to the tired parents.
Giấc ngủ yên bình của em bé mang lại sự nhẹ nhõm cho bố mẹ mệt mỏi.
She enjoyed the tranquility of her afternoon slumber in the park.
Cô ấy thích thú với sự yên bình của giấc ngủ chiều ở công viên.
Slumber (Verb)
Ngủ.
After a long day, people slumber peacefully in their beds.
Sau một ngày dài, mọi người ngủ say trong giường.
The baby slumbers soundly in the crib, dreaming sweet dreams.
Em bé ngủ ngon trong cũi, mơ những giấc mơ ngọt ngào.
The tired workers slumbered on the train ride home after work.
Những người lao động mệt mỏi ngủ gục trên tàu về nhà sau giờ làm việc.
Kết hợp từ của Slumber (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slumber peacefully Ngủ ngon | Friends slumber peacefully at the social gathering. Bạn bè ngủ say sưa tại buổi tụ họp xã hội. |
Slumber deeply Ngủ say | They slumber deeply during the social gathering. Họ ngủ say sưa trong buổi tụ họp xã hội. |
Slumber on Ngủ trưa | They slumber on social media instead of working. Họ ngủ trên mạng xã hội thay vì làm việc. |
Slumber away Ngủ quên | She decided to slumber away the afternoon at the social event. Cô ấy quyết định ngủ dài vào buổi chiều tại sự kiện xã hội. |
Slumber quietly Ngủ yên | Children slumber quietly during nap time. Trẻ em ngủ yên lặng trong giờ ngủ trưa. |
Họ từ
Từ "slumber" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là giấc ngủ sâu hoặc trạng thái ngủ say sưa. Trong ngữ cảnh khác nhau, nó có thể chỉ trạng thái nghỉ ngơi hoặc thư giãn thoải mái. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng "slumber" phổ biến hơn trong văn cảnh trang trọng hoặc văn học. Phát âm của từ này trong cả hai phương ngữ tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ có thể xuất hiện ít thường xuyên hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "slumber" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "slumre", có liên quan đến tiếng Latin "somnus", có nghĩa là giấc ngủ. "Somnus" đã phát triển trong các ngôn ngữ Roman, ví dụ như "sonno" trong tiếng Ý và "sommeil" trong tiếng Pháp. Sự kết nối giữa gốc tiếng Latin và nghĩa hiện tại của từ "slumber" là rõ ràng; nó thể hiện trạng thái ngủ nhẹ nhàng, thường mang ý nghĩa êm dịu và thanh tĩnh mà từ này ám chỉ.
Từ "slumber" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về giấc ngủ và sức khỏe. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong văn bản mô tả hoặc tiểu thuyết. Trong phần Viết, người học có thể dùng từ này trong các bài luận về tác động của giấc ngủ đến cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, "slumber" thường được sử dụng trong văn học và thơ ca, nhằm miêu tả trạng thái ngủ sâu hoặc bình yên, cũng như trong ngữ cảnh liên quan đến sự thư giãn và thoải mái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp