Bản dịch của từ Slump trong tiếng Việt
Slump

Slump (Noun)
The economic slump led to job losses in the social sector.
Sự suy thoái kinh tế dẫn đến mất việc làm trong lĩnh vực xã hội.
The slump in donations affected the social welfare programs negatively.
Sự suy giảm về số tiền quyên góp ảnh hưởng tiêu cực đến các chương trình phúc lợi xã hội.
During the slump, many social enterprises struggled to stay afloat.
Trong thời kỳ suy thoái, nhiều doanh nghiệp xã hội đấu tranh để tồn tại.
Dạng danh từ của Slump (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Slump | Slumps |
Kết hợp từ của Slump (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Recent slump Suy thoái gần đây | The recent slump in jobs affected many families in chicago. Sự suy giảm gần đây trong việc làm ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở chicago. |
Worldwide slump Sự sụt giảm toàn cầu | The worldwide slump affected social services in many countries, including brazil. Sự suy thoái toàn cầu đã ảnh hưởng đến dịch vụ xã hội ở nhiều quốc gia, bao gồm cả brazil. |
Prolonged slump Sự suy thoái kéo dài | The prolonged slump affected many families in our community last year. Sự suy thoái kéo dài đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng chúng tôi năm ngoái. |
Severe slump Sự suy giảm nghiêm trọng | The city experienced a severe slump in social services last year. Thành phố đã trải qua một sự suy giảm nghiêm trọng trong dịch vụ xã hội năm ngoái. |
World slump Suy thoái toàn cầu | The world slump affected many social services in 2023. Suy thoái toàn cầu đã ảnh hưởng đến nhiều dịch vụ xã hội vào năm 2023. |
Slump (Verb)
After losing his job, he would slump on the couch.
Sau khi mất việc, anh ấy sẽ ngồi lềnh bềnh trên ghế.
The students slumped in their seats after a long day.
Các học sinh nằm lè đến ghế sau một ngày dài.
She slumped against the wall, exhausted from the party.
Cô ấy ngồi bên tường, mệt mỏi sau buổi tiệc.
Stock prices slumped after the economic downturn.
Giá cổ phiếu sụt giảm sau suy thoái kinh tế.
The housing market slumped due to oversupply.
Thị trường nhà ở sụt giảm do cung ứng quá mức.
Unemployment rates slumped during the recession.
Tỷ lệ thất nghiệp sụt giảm trong thời kỳ suy thoái.
Dạng động từ của Slump (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slump |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slumped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slumped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slumps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slumping |
Kết hợp từ của Slump (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slump lie slumped ... Ngồi thụt xuống | The economy slumped during the pandemic, affecting many social programs. Nền kinh tế suy giảm trong đại dịch, ảnh hưởng đến nhiều chương trình xã hội. |
Slump be found slumped ... Rơi vào tình trạng suy giảm | Many people were found slumped on the street during the festival. Nhiều người được tìm thấy gục ngã trên đường phố trong lễ hội. |
Slump sit slumped ... Ngồi thụp xuống | Many students slump in their chairs during long lectures. Nhiều sinh viên ngồi khom người trên ghế trong các bài giảng dài. |
Họ từ
"Slump" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự giảm sút, suy giảm hoặc sự sụp đổ. Trong kinh tế, từ này thường chỉ sự giảm mạnh trong hoạt động thương mại hoặc giá trị tài sản. Trong tiếng Anh Anh, từ "slump" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời tiết để chỉ sự cúi xuống, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, "slump" thường ám chỉ tình trạng giảm sút kinh tế. Phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai vùng, với trọng âm tiếng Anh Anh thường rơi vào âm tiết đầu.
Từ "slump" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "slumpen", có nghĩa là "rơi xuống" hoặc "sụt giảm". Từ nguyên này liên quan đến khái niệm vật lý của sự giảm sút và không ổn định. Trong lịch sử, từ "slump" đã được sử dụng để mô tả sự suy thoái kinh tế hoặc sự giảm sút trong hoạt động nào đó, và hiện nay nó thường chỉ trạng thái giảm sút năng suất hoặc giá trị, phản ánh sự bất ổn trong xã hội hoặc thị trường.
Từ "slump" xuất hiện với độ phổ biến đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói về kinh tế, tâm lý học và xã hội. Trong bối cảnh kinh tế, "slump" thường được sử dụng để mô tả sự suy giảm đột ngột của hoạt động kinh tế hoặc sản xuất. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng để chỉ trạng thái suy sụp, mất phương hướng trong tâm lý hoặc cảm xúc trong các cuộc hội thoại hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
