Bản dịch của từ Slumped trong tiếng Việt
Slumped

Slumped (Verb)
Ngã hoặc nghiêng nhiều ở một vị trí cụ thể.
To fall or lean heavily in a particular position.
The man slumped on the bench after the long meeting.
Người đàn ông ngồi gục trên ghế sau cuộc họp dài.
She did not slumped during the discussion about social issues.
Cô ấy không ngã gục trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Why did he slumped during the community event last Saturday?
Tại sao anh ấy lại gục xuống trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua?
Giảm hoặc giảm đáng kể.
To decline or decrease significantly.
The employment rate slumped after the pandemic hit in 2020.
Tỷ lệ việc làm đã giảm mạnh sau khi đại dịch xảy ra vào năm 2020.
The number of volunteers did not slump during the charity event.
Số lượng tình nguyện viên không giảm trong sự kiện từ thiện.
Did the community support slumped after the economic crisis?
Sự hỗ trợ của cộng đồng đã giảm sau cuộc khủng hoảng kinh tế chứ?
After the long meeting, John slumped in his chair, exhausted.
Sau cuộc họp dài, John ngồi sụp xuống ghế, kiệt sức.
She did not slump during the discussion; she stayed engaged and alert.
Cô ấy không ngồi sụp trong cuộc thảo luận; cô ấy vẫn chú ý và tỉnh táo.
Why did the students slump during the presentation about social issues?
Tại sao các sinh viên lại ngồi sụp trong bài thuyết trình về các vấn đề xã hội?
Dạng động từ của Slumped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slump |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slumped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slumped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slumps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slumping |
Slumped (Adjective)
Vẻ ngoài chán nản hoặc uể oải.
Depressed or languid in appearance.
Many people slumped during the long meeting about social issues.
Nhiều người có vẻ chán nản trong cuộc họp dài về các vấn đề xã hội.
She did not slumped after hearing the positive community feedback.
Cô ấy không có vẻ chán nản sau khi nghe phản hồi tích cực từ cộng đồng.
Why do some students appear slumped during social discussions?
Tại sao một số sinh viên lại có vẻ chán nản trong các cuộc thảo luận xã hội?
After the argument, she slumped in her chair and sighed deeply.
Sau cuộc tranh cãi, cô ấy ngồi khom người trên ghế và thở dài.
He did not slumped during the discussion; he remained engaged and attentive.
Anh ấy không khom người trong cuộc thảo luận; anh ấy vẫn chú ý và tham gia.
Why did the children slumped during the group activity yesterday?
Tại sao bọn trẻ lại khom người trong hoạt động nhóm hôm qua?
Mô tả một cái gì đó đã chìm hoặc giảm giá trị.
Describing something that has sunk or decreased in value.
The community's trust in the government has slumped significantly this year.
Niềm tin của cộng đồng vào chính phủ đã giảm mạnh năm nay.
Public support for the new policy has not slumped at all.
Sự ủng hộ của công chúng cho chính sách mới không giảm chút nào.
Has the job market slumped due to recent economic changes?
Thị trường việc làm đã giảm sút do những thay đổi kinh tế gần đây chưa?
Họ từ
Từ "slumped" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "slump", có nghĩa là ngồi hoặc đứng với tư thế không thẳng, thường thể hiện sự mệt mỏi hoặc thất vọng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh nhất định, "slumped" có thể diễn tả sự giảm sút về giá trị hoặc hiệu suất, ví dụ như trong kinh tế học.
Từ "slumped" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "slump", có thể có liên quan đến từ "slumpen", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. "Slump" được sử dụng để miêu tả trạng thái rơi hoặc sụp đổ một cách đột ngột, thể hiện sự suy giảm về mặt thể chất hoặc tinh thần. Lịch sử từ này phản ánh sự bất ổn và giảm sút trong cuộc sống, đồng thời nó hiện nay thường được dùng để diễn tả hình thái của cơ thể khi ở trong trạng thái mệt mỏi hoặc thất vọng.
Từ "slumped" thường xuất hiện trong các bài nghe và viết của IELTS, đặc biệt khi mô tả trạng thái thể chất hoặc cảm xúc tiêu cực. Trong phần nói, nó có thể được sử dụng để diễn tả các tình huống liên quan đến sức khỏe tâm thần hoặc sự mệt mỏi. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự sụt giảm, chẳng hạn như mức độ doanh thu hoặc chất lượng sản phẩm. Từ này thể hiện sự giảm sút hoặc mất đi một trạng thái tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
