Bản dịch của từ Slumped trong tiếng Việt

Slumped

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slumped (Verb)

slˈʌmpt
slˈʌmpt
01

Ngã hoặc nghiêng nhiều ở một vị trí cụ thể.

To fall or lean heavily in a particular position.

Ví dụ

The man slumped on the bench after the long meeting.

Người đàn ông ngồi gục trên ghế sau cuộc họp dài.

She did not slumped during the discussion about social issues.

Cô ấy không ngã gục trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.

Why did he slumped during the community event last Saturday?

Tại sao anh ấy lại gục xuống trong sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua?

02

Giảm hoặc giảm đáng kể.

To decline or decrease significantly.

Ví dụ

The employment rate slumped after the pandemic hit in 2020.

Tỷ lệ việc làm đã giảm mạnh sau khi đại dịch xảy ra vào năm 2020.

The number of volunteers did not slump during the charity event.

Số lượng tình nguyện viên không giảm trong sự kiện từ thiện.

Did the community support slumped after the economic crisis?

Sự hỗ trợ của cộng đồng đã giảm sau cuộc khủng hoảng kinh tế chứ?

03

Lắng xuống hoặc chìm xuống theo cách gợi ý sự mệt mỏi hoặc yếu đuối.

To settle or sink down in a way that suggests tiredness or weakness.

Ví dụ

After the long meeting, John slumped in his chair, exhausted.

Sau cuộc họp dài, John ngồi sụp xuống ghế, kiệt sức.

She did not slump during the discussion; she stayed engaged and alert.

Cô ấy không ngồi sụp trong cuộc thảo luận; cô ấy vẫn chú ý và tỉnh táo.

Why did the students slump during the presentation about social issues?

Tại sao các sinh viên lại ngồi sụp trong bài thuyết trình về các vấn đề xã hội?

Dạng động từ của Slumped (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slump

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slumped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slumped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slumps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slumping

Slumped (Adjective)

01

Vẻ ngoài chán nản hoặc uể oải.

Depressed or languid in appearance.

Ví dụ

Many people slumped during the long meeting about social issues.

Nhiều người có vẻ chán nản trong cuộc họp dài về các vấn đề xã hội.

She did not slumped after hearing the positive community feedback.

Cô ấy không có vẻ chán nản sau khi nghe phản hồi tích cực từ cộng đồng.

Why do some students appear slumped during social discussions?

Tại sao một số sinh viên lại có vẻ chán nản trong các cuộc thảo luận xã hội?

02

Có tư thế rũ xuống hoặc thõng vai.

Having a drooping or slouched posture.

Ví dụ

After the argument, she slumped in her chair and sighed deeply.

Sau cuộc tranh cãi, cô ấy ngồi khom người trên ghế và thở dài.

He did not slumped during the discussion; he remained engaged and attentive.

Anh ấy không khom người trong cuộc thảo luận; anh ấy vẫn chú ý và tham gia.

Why did the children slumped during the group activity yesterday?

Tại sao bọn trẻ lại khom người trong hoạt động nhóm hôm qua?

03

Mô tả một cái gì đó đã chìm hoặc giảm giá trị.

Describing something that has sunk or decreased in value.

Ví dụ

The community's trust in the government has slumped significantly this year.

Niềm tin của cộng đồng vào chính phủ đã giảm mạnh năm nay.

Public support for the new policy has not slumped at all.

Sự ủng hộ của công chúng cho chính sách mới không giảm chút nào.

Has the job market slumped due to recent economic changes?

Thị trường việc làm đã giảm sút do những thay đổi kinh tế gần đây chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slumped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] Regarding magazine genres with downward trends, the proportion of fashion magazines sold started at just above 20% in 1995, after which it had dramatically to 5% by the end of the timeframe [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023

Idiom with Slumped

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.